Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
Soroksar[15] Kecskemeti TE[3] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
Bekescsaba[13] Dorogi[8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
ETO Gyori FC[6] Szombathelyi Haladas[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
Nyiregyhaza[9] Duna Aszfalt Tvse[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
Pecs[10] Szentlorinc Se[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
Siofok[7] Ajka[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
Szolnoki MAV[19] Budaorsi Sc[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
21 (KT) |
Iiikeruleti Tue[17] Szegedi Ak[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 22:59 |
21 (KT) |
Csakvari Tk[14] Budafoki Mte[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2022 02:00 |
21 (KT) |
Vasas[2] Diosgyor[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |