Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2010 18:00 |
12 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Zestafoni |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 18:00 |
12 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Kolkheti Poti |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 18:00 |
12 (KT) |
Sioni Bolnisi Samtredia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 21:00 |
12 (KT) |
Dinamo Tbilisi Metalurgi Rustavi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 21:00 |
12 (KT) |
Torpedo Kutaisi Baia Zugdidi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |