Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/07/2020 01:15 |
chung kết (KT) |
Slovan Liberec[CZE D1-5] Sparta Praha[CZE D1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2020 01:15 |
bán kết (KT) |
Sparta Praha[CZE D1-4] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/06/2020 22:15 |
bán kết (KT) |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-11] Slovan Liberec[CZE D1-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2020 00:00 |
tứ kết (KT) |
Sparta Praha[CZE D1-6] Banik Ostrava[CZE D1-4] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2020 23:30 |
tứ kết (KT) |
Synot Slovacko[CZE D1-9] Slovan Liberec[CZE D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
04/03/2020 23:30 |
tứ kết (KT) |
Viktoria Plzen[CZE D1-2] Mlada Boleslav[CZE D1-8] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/03/2020 22:59 |
tứ kết (KT) |
SK Sigma Olomouc FK Baumit Jablonec |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/11/2019 22:59 |
4 (KT) |
Synot Slovacko[CZE D1-4] Viktoria Zizkov[CZE D2-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
30/10/2019 23:30 |
4 (KT) |
Slovan Liberec[CZE D1-8] Teplice[CZE D1-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 22:59 |
4 (KT) |
Budejovice[CZE D1-11] Sparta Praha[CZE D1-7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 22:59 |
4 (KT) |
Banik Ostrava[CZE D1-6] Slavia Praha[CZE D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
30/10/2019 20:30 |
4 (KT) |
Mlada Boleslav[CZE D1-3] Zlin[CZE D1-15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 20:00 |
4 (KT) |
Chlumec Nad Cidlinou Viktoria Plzen |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
29/10/2019 22:59 |
4 (KT) |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-9] Dukla Praha[CZE D2-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 22:00 |
4 (KT) |
Opava[CZE D1-16] FK Baumit Jablonec[CZE D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
02/10/2019 21:00 |
3 (KT) |
Chlumec Nad Cidlinou Bohemians 1905 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2019 22:00 |
3 (KT) |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-6] Lisen[CZE D2-5] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2019 22:00 |
3 (KT) |
Teplice[CZE D1-10] Fotbal Trinec[CZE D2-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2019 21:30 |
3 (KT) |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-4] Brno[CZE D2-7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2019 21:00 |
3 (KT) |
Mlada Boleslav[CZE D1-3] Chrudim[CZE D2-10] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 22:59 |
3 (KT) |
Banik Ostrava[CZE D1-5] Hradec Kralove[CZE D2-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 22:30 |
3 (KT) |
Slovan Liberec[CZE D1-10] Prostejov[CZE D2-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 22:00 |
3 (KT) |
Vysocina Jihlava[CZE D2-2] Sparta Praha[CZE D1-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 21:00 |
3 (KT) |
Fk Loko Vltavin[CZE CFL-12] Budejovice[CZE D1-14] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 21:00 |
3 (KT) |
Domazlice[CZE CFL-8] Dukla Praha[CZE D2-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 21:00 |
3 (KT) |
Slavia Praha[CZE D1-1] Slavoj Vysehrad |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 21:00 |
3 (KT) |
Mfk Karvina[CZE D1-15] Viktoria Zizkov[CZE D2-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 21:00 |
3 (KT) |
Hlucin[CZE CFLM-15] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2019 21:30 |
3 (KT) |
Sk Slovan Varnsdorf[CZE D2-15] Zlin[CZE D1-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2019 21:00 |
3 (KT) |
Benesov[CZE CFL-12] Synot Slovacko[CZE D1-8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |