Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/12/2024 22:00 |
(KT) |
Fredrikstad[6] Molde[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 02:30 |
bán kết (KT) |
Fredrikstad[5] KFUM Oslo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2024 00:00 |
bán kết (KT) |
Sandnes Ulf Molde |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/10/2024 01:00 |
tứ kết (KT) |
Valerenga Fredrikstad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [0-1] | ||||||
06/10/2024 22:15 |
tứ kết (KT) |
Lillestrom[16] Molde[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2024 19:30 |
tứ kết (KT) |
Stabaek KFUM Oslo |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2024 00:00 |
tứ kết (KT) |
Sandnes Ulf[NOR AL-16] Levanger[NOR AL-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2024 22:59 |
4 (KT) |
Stromsgodset[NOR D1-5] Lillestrom[NOR D1-12] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [3-3], 120 minutes [3-4] | ||||||
09/05/2024 00:05 |
4 (KT) |
Levanger[NOR AL-4] Viking[NOR D1-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [4-2] | ||||||
08/05/2024 22:59 |
4 (KT) |
Eidsvold TF[NOR D2B-5] Sandnes Ulf[NOR AL-13] |
3 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2024 22:59 |
4 (KT) |
Lysekloster[NOR D2A-6] KFUM Oslo[NOR D1-11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-3] | ||||||
08/05/2024 22:59 |
4 (KT) |
Molde[NOR D1-3] Sarpsborg 08 FF[NOR D1-13] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2024 22:59 |
4 (KT) |
Raufoss[NOR AL-9] Fredrikstad[NOR D1-6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2024 22:59 |
4 (KT) |
Stabaek[NOR AL-1] Bryne[NOR AL-6] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/05/2024 22:59 |
4 (KT) |
Valerenga[NOR AL-7] Ham-Kam[NOR D1-14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [2-2], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-3] | ||||||
02/05/2024 00:00 |
3 (KT) |
Alta[NOR D2B-12] Stabaek[NOR AL-5] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 22:59 |
3 (KT) |
Rade Sarpsborg 08 FF[NOR D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 22:59 |
3 (KT) |
Ranheim IL[NOR AL-12] Raufoss[NOR AL-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 21:00 |
3 (KT) |
Arendal[NOR D2A-4] Bryne[NOR AL-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 21:00 |
3 (KT) |
IL Hodd[NOR D2A-13] Molde[NOR D1-2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 21:00 |
3 (KT) |
Sandnes Ulf[NOR AL-9] Odd Grenland[NOR D1-7] |
5 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 21:00 |
3 (KT) |
Stromsgodset[NOR D1-5] Kristiansund BK[NOR D1-6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 21:00 |
3 (KT) |
Tromsdalen UIL[NOR D2B-8] Viking[NOR D1-12] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 21:00 |
3 (KT) |
Valerenga[NOR AL-10] Tromso IL[NOR D1-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes [0-0], 120 minutes [1-0] | ||||||
01/05/2024 19:30 |
3 (KT) |
Bodo Glimt[NOR D1-1] Lillestrom[NOR D1-9] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 19:30 |
3 (KT) |
Egersunds IK[NOR AL-2] Ham-Kam[NOR D1-15] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 19:30 |
3 (KT) |
Eidsvold TF[NOR D2B-3] Asane Fotball[NOR AL-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 19:30 |
3 (KT) |
Fredrikstad[NOR D1-10] Rosenborg[NOR D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 19:30 |
3 (KT) |
Kjelsas IL[NOR D2B-6] Lysekloster[NOR D2A-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/05/2024 19:30 |
3 (KT) |
Levanger[NOR AL-4] Brann[NOR D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |