Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/12/2018 19:15 |
chung kết (KT) |
Rosenborg[NOR D1-1] Stromsgodset[NOR D1-13] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2018 01:05 |
bán kết (KT) |
Rosenborg[NOR D1-1] Start Kristiansand[NOR D1-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:00 |
bán kết (KT) |
Stromsgodset[NOR D1-14] Lillestrom[NOR D1-13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/09/2018 01:00 |
tứ kết (KT) |
FK Haugesund[NOR D1-3] Stromsgodset[NOR D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 22:59 |
tứ kết (KT) |
Lillestrom[NOR D1-15] Bryne[NOR D2B-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 01:00 |
tứ kết (KT) |
Rosenborg[NOR D1-1] Valerenga[NOR D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 22:59 |
tứ kết (KT) |
Start Kristiansand[NOR D1-14] Bodo Glimt[NOR D1-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 23:30 |
4 (KT) |
Stromsgodset Ranheim IL |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 22:59 |
4 (KT) |
Tromso IL Valerenga |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
13/06/2018 23:40 |
4 (KT) |
Ullensaker/Kisa IL Bryne |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
13/06/2018 23:30 |
4 (KT) |
Start Kristiansand Ham-Kam |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
13/06/2018 23:30 |
4 (KT) |
Mjondalen FK Haugesund |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-7] | ||||||
13/06/2018 23:30 |
4 (KT) |
Bodo Glimt IL Hodd |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
31/05/2018 01:00 |
4 (KT) |
Lillestrom[NOR D1-11] Brann[NOR D1-1] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2018 23:30 |
4 (KT) |
Rosenborg[NOR D1-2] Odd Grenland[NOR D1-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[7-6] | ||||||
10/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Ham-Kam[NOR AL-10] Sarpsborg 08 FF[NOR D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
IL Hodd[NOR D2B-3] Kristiansund BK[NOR D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/05/2018 00:15 |
3 (KT) |
Skeid Oslo[NOR D2B-2] Valerenga[NOR D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 23:30 |
3 (KT) |
Bryne[NOR D2B-8] Sandnes Ulf[NOR AL-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
KFUM Oslo[NOR D2B-1] Lillestrom[NOR D1-12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Ullensaker/Kisa IL[NOR AL-6] Kongsvinger[NOR AL-14] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Alta[NOR D2A-4] Tromso IL[NOR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Egersunds IK[NOR D2B-13] Start Kristiansand[NOR D1-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Brattvag[NOR D2B-5] Rosenborg[NOR D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Baerum SK[NOR D2A-10] Stromsgodset[NOR D1-11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Fyllingsdalen[NOR D4-20] Brann[NOR D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Levanger[NOR AL-15] Ranheim IL[NOR D1-5] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Mjondalen[NOR AL-8] Stabaek[NOR D1-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Mjolner[NOR D2A-8] Bodo Glimt[NOR D1-14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/05/2018 22:59 |
3 (KT) |
Nest-Sotra[NOR AL-11] FK Haugesund[NOR D1-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |