Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/02/2015 00:00 |
(KT) |
Mosta[MAL D1 PO-7] Valletta FC[MAL D1 PO-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 02:15 |
(KT) |
Melita Fc[MAL D2-5] Valletta FC[MAL D1 PO-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/01/2015 00:00 |
(KT) |
Gzira United Mosta[MAL D1 PO-6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2014 02:15 |
3 (KT) |
Birkirkara FC[MAL D1 PO-3] Hamrun Spartans |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2014 02:15 |
3 (KT) |
Floriana[MAL D1 PO-6] Sliema Wanderers FC[MAL D1 PO-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], |floriana| thắng | ||||||
04/12/2014 00:00 |
3 (KT) |
Mosta[MAL D1 PO-4] Senglea Athletic |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2014 00:00 |
3 (KT) |
Tarxien Rainbows[MAL D1 PO-10] Gudja United[MAL D2-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2014 21:00 |
3 (KT) |
Sirens Lija Athletic |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2014 22:00 |
3 (KT) |
Msida St Joseph St Patrick |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2014 21:00 |
3 (KT) |
Nadur Youngster Gharghur |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/11/2014 20:00 |
3 (KT) |
Swieqi United Gzira United |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 23:15 |
2 (KT) |
Sirens San Gwann |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[7-6] | ||||||
26/10/2014 23:15 |
2 (KT) |
Pembroke Athleta Rabat Ajax |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 23:15 |
2 (KT) |
Mqabba Senglea Athletic |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 23:15 |
2 (KT) |
Msida St Joseph Marsa |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 22:59 |
2 (KT) |
Victoria Wanderers Kirkop United |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 21:00 |
2 (KT) |
Fgura United Nadur Youngster |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 21:00 |
2 (KT) |
Melita Fc Zejtun Corinthians |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
26/10/2014 21:00 |
2 (KT) |
Mellieha Victoria Hotspurs |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 21:00 |
2 (KT) |
Qrendi Stvenera |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 22:15 |
2 (KT) |
Gzira United Ghaxaq |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 22:15 |
2 (KT) |
Mtarfa Gudja United |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 22:15 |
2 (KT) |
Birzebbuga Kercem Ajax |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
25/10/2014 22:00 |
2 (KT) |
St Patrick Santa Lucia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Dingli Swallows Zurrieq |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
25/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
St Georges St Andrews |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
25/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Gharghur St Lawrence Spurs |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 20:00 |
2 (KT) |
Lija Athletic Oratory Youths |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 01:00 |
2 (KT) |
Kalkara Swieqi United |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 00:30 |
2 (KT) |
Hamrun Spartans Vittoriosa Stars |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-1] |