Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/11/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
Rabotnicki Skopje[MKD D1-4] Sileks[MKD D1-3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
Mladost Carev Dvor[MKD D1-9] Bregalnica Stip[MKD D1-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
FK Makedonija[MKD D2-3] Horizont Turnovo[MKD D1-7] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
FK Shkendija 79[MKD D1-2] Vardar Skopje[MKD D1-1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
Sileks[MKD D1-3] Rabotnicki Skopje[MKD D1-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
Bregalnica Stip[MKD D1-8] Mladost Carev Dvor[MKD D1-9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
Horizont Turnovo[MKD D1-7] FK Makedonija[MKD D2-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2015 19:00 |
quarterfinal (KT) |
Vardar Skopje[MKD D1-1] FK Shkendija 79[MKD D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |