Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/05/2016 00:50 |
chung kết (KT) |
Maccabi Haifa Maccabi Tel Aviv |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2016 00:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Tel Aviv |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2016 00:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva Maccabi Haifa |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/03/2016 02:00 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Kfar Saba |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/03/2016 00:00 |
tứ kết (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla Hapoel Beer Sheva |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2016 02:00 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Haifa Bnei Yehuda Tel Aviv |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2016 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2016 02:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Tel Aviv |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/02/2016 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Ashkelon |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/02/2016 02:00 |
tứ kết (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Haifa |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/02/2016 00:00 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva Beitar Tel Aviv Ramla |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/01/2016 02:00 |
9 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Tel Aviv |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
28/01/2016 02:00 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Haifa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Beer Sheva |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 02:00 |
9 (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Tel Aviv |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 00:30 |
9 (KT) |
Ashdod MS Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Raanana Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
27/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
27/01/2016 00:00 |
9 (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2016 02:00 |
8 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Maccabi Tel Aviv |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 02:00 |
8 (KT) |
Maccabi Haifa Beitar Jerusalem |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Tel Aviv |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Afula |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Maccabi Herzliya Beitar Tel Aviv Ramla |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 02:00 |
8 (KT) |
Maccabi Kiryat Gat Hapoel Beer Sheva |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Ashdod MS Maccabi Ahi Nazareth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Acco |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Rishon Letzion |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2016 00:00 |
8 (KT) |
Maccabi Netanya Sektzia Nes Tziona |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |