Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Smari 2020 Grindavik[ICE D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Ellidi Ir Reykjavik[ICE D2-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Hviti Riddarinn Arborg |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Kf Gardabaer Alftanes |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Hond Midasar Augnablik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Ulfarnir Isbjorninn |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Kv Vesturbaeja Throttur Vogur[ICE D2-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Kb Breidholt Throttur[ICE D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
UMF Selfoss[ICE D2-2] Kordrengir[ICE D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Umf Njardvik[ICE D2-4] Kh Hlidarendi |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Tindastoll Sauda Volsungur Husavik[ICE D2-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Lettir Reykjavik Vidir Gardur[ICE D2-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Kari Akranes[ICE D2-7] Vaengir Jupiters |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Bjorninn Ka Asvellir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Alafoss Gg Grindavik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Berserkir Reykjavik Kfs Vestmannaeyjar |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [4-4], 120 phút [5-6], Kfs Vestmannaeyjar thắng | ||||||
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Dalvik Reynir[ICE D2-12] Samherjar |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-3] Hordur Isafjordur |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Hottur Huginn Einherji |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE D1-6] Reynir Sandgerdi |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Kfb Stokkseyri |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Kormakur Hamrarnir Vinir Ih |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Kria Afrika |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Ymir Kfr Hvolsvollur |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 22:59 |
1 (KT) |
Kfr Aegir Uppsveitir |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2021 22:59 |
1 (KT) |
Km Reykjavik Haukar[ICE D2-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2021 00:00 |
1 (KT) |
Vatnaliljur Ih Hafnarfjordur |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2021 19:00 |
1 (KT) |
Hamar Hveragerdi Vestri[ICE D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Umf Snaefell Skallagrimur |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 01:00 |
1 (KT) |
Tindastoll Sauda Volsungur Husavik[ICE D2-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Smari 2020 Grindavik[ICE D1-4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Ellidi Ir Reykjavik[ICE D2-9] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Hviti Riddarinn Arborg |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Kv Vesturbaeja Throttur Vogur[ICE D2-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Kb Breidholt Throttur[ICE D1-10] |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 02:15 |
1 (KT) |
Lettir Reykjavik Vidir Gardur[ICE D2-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Kf Gardabaer Alftanes |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Hond Midasar Augnablik |
0 12 |
0 8 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Ulfarnir Isbjorninn |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Kari Akranes[ICE D2-7] Vaengir Jupiters |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 03:00 |
1 (KT) |
Bjorninn Ka Asvellir |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
UMF Selfoss[ICE D2-2] Kordrengir[ICE D2-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Vikingur Olafsvik[ICE D1-9] Gullfalkinn |
18 0 |
8 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Alafoss Gg Grindavik |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Berserkir Reykjavik Kfs Vestmannaeyjar |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [4-4], 120 phút [5-6], Kfs Vestmannaeyjar thắng | ||||||
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Dalvik Reynir[ICE D2-12] Samherjar |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-3] Hordur Isafjordur |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Hottur Huginn Einherji |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Kormakur Hamrarnir Vinir Ih |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Kria Afrika |
13 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Skautafelag Reykjavikur Rb Keflavik |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Ymir Kfr Hvolsvollur |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2021 19:00 |
1 (KT) |
Hamar Hveragerdi Vestri[ICE D1-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE D1-6] Reynir Sandgerdi |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Kfb Stokkseyri |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2021 21:00 |
1 (KT) |
Umf Snaefell Skallagrimur |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2021 00:00 |
1 (KT) |
Km Reykjavik Haukar[ICE D2-5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2021 00:00 |
1 (KT) |
Kfr Aegir Uppsveitir |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2021 00:00 |
1 (KT) |
Vatnaliljur Ih Hafnarfjordur |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2021 01:00 |
1 (KT) |
Reynir Hellissandur Umf Afturelding[ICE D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |