Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/05/2023 00:30 |
chung kết (KT) |
Budafoki Mte[HUN D2E-9] Zalaegerszegi TE[HUN D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | ||||||
06/04/2023 01:00 |
bán kết (KT) |
Budafoki Mte[HUN D2E-9] Vasas[HUN D1-12] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2023 01:00 |
bán kết (KT) |
Zalaegerszegi TE[HUN D1-7] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
03/03/2023 02:00 |
tứ kết (KT) |
Debreceni VSC[HUN D1-4] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/03/2023 02:00 |
tứ kết (KT) |
Paksi SE[HUN D1-8] Vasas[HUN D1-11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2023 22:59 |
tứ kết (KT) |
Budafoki Mte[HUN D2E-10] Varda Se[HUN D1-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2023 02:00 |
tứ kết (KT) |
Mezokovesd-Zsory[HUN D1-6] Zalaegerszegi TE[HUN D1-7] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/02/2023 01:00 |
5 (KT) |
Videoton Puskas Akademia[HUN D1-4] Ujpesti TE[HUN D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
09/02/2023 01:00 |
5 (KT) |
ETO Gyori FC[HUN D2E-8] Debreceni VSC[HUN D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
08/02/2023 19:00 |
5 (KT) |
Bekescsaba[HUN D2E-18] Zalaegerszegi TE[HUN D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2023 19:00 |
5 (KT) |
Esmtk Budapest Varda Se[HUN D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
08/02/2023 19:00 |
5 (KT) |
Monori Se Paksi SE[HUN D1-6] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2023 19:00 |
5 (KT) |
Ivancsa Budafoki Mte[HUN D2E-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/02/2023 01:00 |
5 (KT) |
Vasas[HUN D1-11] Budapest Honved[HUN D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/02/2023 00:00 |
5 (KT) |
MTK Hungaria FC[HUN D2E-3] Mezokovesd-Zsory[HUN D1-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2022 01:00 |
4 (KT) |
Fehervar Videoton[HUN D1-8] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 22:30 |
4 (KT) |
Kazincbarcika[HUN D2E-9] Zalaegerszegi TE[HUN D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 22:00 |
4 (KT) |
Szombathelyi Haladas[HUN D2E-11] Budapest Honved[HUN D1-10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 22:00 |
4 (KT) |
Ajka[HUN D2E-10] Ujpesti TE[HUN D1-7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[HUN D2E-17] Varda Se[HUN D1-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Felsozsolca MTK Hungaria FC[HUN D2E-3] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Esmtk Budapest Siofok[HUN D2E-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Nagyatadi Monori Se |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Nyergesujfalu Mezokovesd-Zsory[HUN D1-12] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Deac Debreceni VSC[HUN D1-9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Balatonfuredi Paksi SE[HUN D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Budafoki Mte[HUN D2E-16] Szegedi Ak[HUN D2E-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Nagykanizsai Ule Bekescsaba |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:00 |
4 (KT) |
Ivancsa Ferencvarosi TC[HUN D1-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
18/10/2022 22:00 |
4 (KT) |
ETO Gyori FC[HUN D2E-10] Kecskemeti TE[HUN D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |