Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/10/2016 23:30 |
Round 2 (KT) |
VVSB Noordwijkerhout VV Katwijk |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
TEC[HOL D3-17] Cambuur Leeuwarden[HOL D2-14] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
ADO Den Haag[HOL D1-10] Telstar[HOL D2-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
Volendam[HOL D2-5] Almere City FC[HOL D2-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[2-1] | ||||||
26/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
Spakenburg[HOL D3-12] ASWH |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
26/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
Go Ahead Eagles Jodan Boys Gouda |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 01:45 |
Round 2 (KT) |
Sparta Rotterdam[HOL D1-8] PSV Eindhoven[HOL D1-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 23:30 |
Round 2 (KT) |
Kozakken Boys[HOL D3-7] Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
Vitesse Arnhem[HOL D1-6] RKC Waalwijk[HOL D2-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
Utrecht[HOL D1-11] Groningen[HOL D1-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
AZ Alkmaar[HOL D1-5] Emmen[HOL D2-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
Heracles Almelo Uitspanning Na |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:00 |
Round 2 (KT) |
IJsselmeervogels Koninklijke Hfc |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:45 |
Round 2 (KT) |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-1] SBV Excelsior[HOL D1-10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 23:30 |
Round 2 (KT) |
Zwolle[HOL D1-13] VVV Venlo[HOL D2-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2016 01:45 |
Round 2 (KT) |
Eindhoven[HOL D2-14] SC Heerenveen[HOL D1-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |