Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/10/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
PSV Eindhoven[HOL D1-3] SC Genemuiden |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
Achilles 29[HOL D2-15] Spakenburg |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
Dordrecht 90[HOL D2-8] VV Capelle |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
28/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
Almere City FC[HOL D2-19] Den Bosch[HOL D2-14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
Berkum HHC Hardenberg |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
Heracles Almelo Koninklijke Hfc |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
VVSB Noordwijkerhout Emmen |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 02:45 |
Round 3 (KT) |
Go Ahead Eagles[HOL D2-2] Willem II[HOL D1-16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
HBS Craeyenhout Kozakken Boys |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 01:45 |
Round 3 (KT) |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-2] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
Lienden Roda JC Kerkrade[HOL D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
29/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
Excelsior 31 SBV Excelsior |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 02:45 |
Round 3 (KT) |
Utrecht[HOL D1-7] Groningen[HOL D1-10] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[5-3] | ||||||
30/10/2015 00:30 |
Round 3 (KT) |
NEC Nijmegen[HOL D1-7] Sparta Rotterdam[HOL D2-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2015 02:00 |
Round 3 (KT) |
SC Heerenveen[HOL D1-15] Helmond Sport[HOL D2-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2015 02:45 |
Round 3 (KT) |
Telstar[HOL D2-10] AZ Alkmaar[HOL D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |