Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
30/10/2013 00:45 |
3 (KT) |
Ajax Amsterdam ASWH |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 01:00 |
3 (KT) |
MVV Maastricht ADO Den Haag |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 02:00 |
3 (KT) |
FC Eindhoven NEC Nijmegen |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 02:00 |
3 (KT) |
Emmen IJsselmeervogels |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 02:00 |
3 (KT) |
JVC Cuijk EVV Echt |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 02:15 |
3 (KT) |
Kozakken Boys Utrecht |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
30/10/2013 02:45 |
3 (KT) |
Cambuur Leeuwarden NAC Breda |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
31/10/2013 00:45 |
3 (KT) |
PSV Eindhoven Roda JC Kerkrade |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2013 01:00 |
3 (KT) |
AZ Alkmaar Achilles 29 |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2013 02:00 |
3 (KT) |
Excelsior 31 Heracles Almelo |
2 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2013 02:00 |
3 (KT) |
Groningen VV Capelle |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2013 02:00 |
3 (KT) |
Zwolle Wilhelmina 08 |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2013 02:00 |
3 (KT) |
Vitesse Arnhem Noordwijk |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2013 02:45 |
3 (KT) |
Feyenoord Rotterdam HSV Hoek |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2013 00:45 |
3 (KT) |
SC Heerenveen VVV Venlo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2013 02:45 |
3 (KT) |
SBV Excelsior Go Ahead Eagles |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |