Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/12/2014 22:00 |
bảng (KT) |
SC Covilha[POR D2-10] Gil Vicente[POR D1-18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12/2014 22:59 |
bảng (KT) |
GD Estoril-Praia[POR D1-10] Maritimo[POR D1-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Moreirense[POR D1-8] Arouca[POR D1-14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12/2014 22:59 |
bảng (KT) |
CF Uniao Madeira[POR D2-8] Sporting Braga[POR D1-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/12/2014 02:15 |
bảng (KT) |
Boavista[POR D1-12] Belenenses[POR D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2014 03:45 |
bảng (KT) |
Vitoria Guimaraes[POR D1-3] Sporting Lisbon[POR D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2014 02:15 |
bảng (KT) |
Rio Ave[POR D1-9] Porto[POR D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2014 04:15 |
bảng (KT) |
SL Benfica[POR D1-1] CD Nacional[POR D1-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 01:15 |
bảng (KT) |
GD Estoril-Praia[POR D1-11] Gil Vicente[POR D1-18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 03:15 |
bảng (KT) |
Porto[POR D1-2] CF Uniao Madeira[POR D2-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Maritimo[POR D1-10] SC Covilha[POR D2-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 22:59 |
bảng (KT) |
CD Nacional[POR D1-13] Moreirense[POR D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Sporting Braga[POR D1-5] Academica Coimbra[POR D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2015 02:00 |
bảng (KT) |
Belenenses[POR D1-8] Vitoria Setubal[POR D1-15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2015 02:15 |
bảng (KT) |
Sporting Lisbon[POR D1-3] Boavista[POR D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01/2015 03:45 |
bảng (KT) |
SL Benfica[POR D1-1] Arouca[POR D1-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Gil Vicente Maritimo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 22:00 |
bảng (KT) |
SC Covilha GD Estoril-Praia |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Arouca CD Nacional |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/01/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Academica Coimbra Rio Ave |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 00:15 |
bảng (KT) |
Vitoria Setubal Vitoria Guimaraes |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 02:15 |
bảng (KT) |
Belenenses Sporting Lisbon |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 03:30 |
bảng (KT) |
Moreirense SL Benfica |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 03:45 |
bảng (KT) |
Sporting Braga Porto |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Sporting Lisbon Vitoria Setubal |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 02:45 |
bảng (KT) |
Boavista Vitoria Guimaraes |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 03:45 |
bảng (KT) |
CF Uniao Madeira Rio Ave |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2015 03:45 |
bảng (KT) |
Porto Academica Coimbra |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/02/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Rio Ave Sporting Braga |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/02/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Academica Coimbra CF Uniao Madeira |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/02/2015 03:15 |
bảng (KT) |
Vitoria Setubal Boavista |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/02/2015 03:15 |
bảng (KT) |
Vitoria Guimaraes Belenenses |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |