Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
11/11/2015 17:00 |
4 (KT) |
Tokyo[JPN D1-6] Mito Hollyhock[JPN D2-19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2015 17:00 |
4 (KT) |
Tokushima Vortis[JPN D2-13] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2015 17:00 |
4 (KT) |
Machida Zelvia[JPN D3-2] Urawa Red Diamonds[JPN D1-5] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2015 11:00 |
4 (KT) |
Vegalta Sendai[JPN D1-15] Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2015 13:30 |
4 (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-11] Yokohama F Marinos[JPN D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2015 15:00 |
4 (KT) |
Sagan Tosu[JPN D1-13] Yamagata Montedio[JPN D1-18] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/11/2015 11:00 |
4 (KT) |
Kashiwa Reysol[JPN D1-7] Ventforet Kofu[JPN D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
15/11/2015 13:30 |
4 (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-9] Kawasaki Frontale[JPN D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |