| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 09/12/2023 19:00 |
playoff (KT) |
Vitebsk[BLR D2-3] Energetik Bgu Minsk[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/12/2023 18:00 |
playoff (KT) |
Energetik Bgu Minsk[14] Vitebsk[BLR D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 18:00 |
30 (KT) |
Shakhter Soligorsk[13] BATE Borisov[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 18:00 |
30 (KT) |
Dinamo Brest[10] Belshina Babruisk[15] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 18:00 |
30 (KT) |
Dinamo Minsk[1] Torpedo Zhodino[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 18:00 |
30 (KT) |
FC Minsk[9] Isloch Minsk[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 18:00 |
30 (KT) |
Neman Grodno[2] Naftan Novopolock[12] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 18:00 |
30 (KT) |
Gomel[6] Slutsksakhar Slutsk[8] |
4 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 02/12/2023 18:00 |
30 (KT) |
Energetik Bgu Minsk[14] Slavia Mozyr[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
BATE Borisov[4] Neman Grodno[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 18:45 |
29 (KT) |
Smorgon FC[11] Dinamo Brest[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/11/2023 17:00 |
29 (KT) |
Belshina Babruisk[15] Dinamo Minsk[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2023 22:59 |
29 (KT) |
Slavia Mozyr[7] Gomel[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
Torpedo Zhodino[3] FC Minsk[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2023 18:45 |
29 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[9] Shakhter Soligorsk[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/11/2023 17:00 |
29 (KT) |
Isloch Minsk[5] Energetik Bgu Minsk[14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2023 21:00 |
28 (KT) |
FC Minsk[9] Belshina Babruisk[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2023 19:00 |
28 (KT) |
Energetik Bgu Minsk[14] Torpedo Zhodino[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/11/2023 17:00 |
28 (KT) |
Naftan Novopolock[12] BATE Borisov[4] |
0 7 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2023 23:30 |
28 (KT) |
Neman Grodno[2] Slutsksakhar Slutsk[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/11/2023 21:30 |
28 (KT) |
Dinamo Minsk[1] Smorgon FC[11] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2023 22:59 |
28 (KT) |
Gomel[6] Isloch Minsk[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/11/2023 21:00 |
28 (KT) |
Shakhter Soligorsk[13] Slavia Mozyr[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/11/2023 20:00 |
27 (KT) |
Dinamo Brest[9] Dinamo Minsk[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2023 21:30 |
27 (KT) |
Slavia Mozyr[7] Neman Grodno[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2023 19:00 |
27 (KT) |
Smorgon FC[11] FC Minsk[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/11/2023 17:00 |
27 (KT) |
Belshina Babruisk[14] Energetik Bgu Minsk[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2023 21:30 |
27 (KT) |
Torpedo Zhodino[3] Gomel[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2023 19:00 |
27 (KT) |
Isloch Minsk[6] Shakhter Soligorsk[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/11/2023 17:00 |
27 (KT) |
Naftan Novopolock[12] Slutsksakhar Slutsk[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá