Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/04/2023 21:00 |
27 (KT) |
El Daklyeh[16] Enppi[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2023 23:00 |
27 (KT) |
Haras El Hedoud[18] Tala Al Jaish[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2023 01:00 |
27 (KT) |
El Mokawloon[6] National Bank Of Egypt Sc[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2023 21:00 |
27 (KT) |
Ittihad Alexandria[5] Pyramids[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2023 23:00 |
27 (KT) |
El Ismaily[14] El Zamalek[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 01:00 |
27 (KT) |
Ceramica Cleopatra[11] Al Ahly[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2023 22:59 |
27 (KT) |
Ghazl El Mahallah[12] Smouha SC[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2023 23:00 |
27 (KT) |
Haras El Hedoud[18] El Mokawloon[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2023 01:00 |
27 (KT) |
National Bank Of Egypt Sc[16] El Ismaily[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2023 01:30 |
27 (KT) |
El Daklyeh[15] Enppi[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2023 21:00 |
27 (KT) |
Enppi[9] Ittihad Alexandria[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2023 23:00 |
27 (KT) |
Tala Al Jaish[17] Pharco[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2023 00:00 |
27 (KT) |
Aswan[13] EL Masry[7] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2023 22:59 |
27 (KT) |
Haras El Hedoud[18] Tala Al Jaish[17] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2023 22:59 |
27 (KT) |
El Mokawloon[6] National Bank Of Egypt Sc[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2023 01:30 |
27 (KT) |
Modern Future[2] Pharco[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 22:59 |
27 (KT) |
El Ismaily[14] El Zamalek[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 22:59 |
27 (KT) |
Ittihad Alexandria[7] Pyramids[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2023 01:30 |
27 (KT) |
Al Ahly[1] Ceramica Cleopatra[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |