Nhận định Nga 06/12/2014 20:45 | ||
![]() Zenit St.Petersburg | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:3/4 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 1.73 : 3.60 : 4.46 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.05 | ![]() Krasnodar FK |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
18/10/2014 20:00 | Krasnodar FK | 2- 2 | Zenit St.Petersburg |
12/04/2014 22:30 | Zenit St.Petersburg | 4- 1 | Krasnodar FK |
17/07/2013 22:59 | Krasnodar FK | 1- 2 | Zenit St.Petersburg |
21/04/2013 19:00 | Zenit St.Petersburg | 1- 0 | Krasnodar FK |
07/10/2012 23:15 | Krasnodar FK | 0- 2 | Zenit St.Petersburg |
28/08/2011 19:45 | Zenit St.Petersburg | 5- 0 | Krasnodar FK |
01/05/2011 19:30 | Krasnodar FK | 0- 0 | Zenit St.Petersburg |
Tiêu chí thống kê | Zenit St.Petersburg (đội nhà) | Krasnodar FK (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
03/12/2014 21:45 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg |
29/11/2014 22:00 | Mordovia Saransk | 1 - 0 | Zenit St.Petersburg |
27/11/2014 00:00 | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | SL Benfica |
22/11/2014 22:59 | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | Kuban Krasnodar |
08/11/2014 22:59 | Zenit St.Petersburg | 1 - 3 | Terek Groznyi |
05/11/2014 00:00 | Zenit St.Petersburg | 1 - 2 | Bayer Leverkusen |
01/11/2014 20:00 | CSKA Moscow | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg |
26/10/2014 22:59 | Zenit St.Petersburg | 5 - 0 | Mordovia Saransk |
23/10/2014 01:45 | Bayer Leverkusen | 2 - 0 | Zenit St.Petersburg |
18/10/2014 20:00 | Krasnodar FK | 2 - 2 | Zenit St.Petersburg |
04/12/2014 00:00 | Kuban Krasnodar | 1 - 1 | Krasnodar FK |
30/11/2014 22:30 | Terek Groznyi | 0 - 1 | Krasnodar FK |
28/11/2014 00:00 | Krasnodar FK | 1 - 1 | Lille OSC |
22/11/2014 20:30 | Krasnodar FK | 2 - 1 | CSKA Moscow |
09/11/2014 19:45 | Krasnodar FK | 2 - 0 | Rubin Kazan |
07/11/2014 03:05 | Wolfsburg | 5 - 1 | Krasnodar FK |
02/11/2014 20:30 | Mordovia Saransk | 2 - 1 | Krasnodar FK |
30/10/2014 22:59 | Krasnodar FK | 1 - 3 | Krylya Sovetov Samara |
27/10/2014 22:45 | Krasnodar FK | 2 - 0 | Terek Groznyi |
23/10/2014 22:59 | Krasnodar FK | 2 - 4 | Wolfsburg |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/12 | Nga | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg * | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Nga | Mordovia Saransk | 1 - 0 | Zenit St.Petersburg * | 1 | Thua |
27/11 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg * | 1 - 0 | SL Benfica | 0.5 | Thắng |
22/11 | Nga | Zenit St.Petersburg * | 1 - 0 | Kuban Krasnodar | 1 | Hòa |
08/11 | Nga | Zenit St.Petersburg * | 1 - 3 | Terek Groznyi | 1 | Thua |
05/11 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg * | 1 - 2 | Bayer Leverkusen | 0-0.5 | Thua |
01/11 | Nga | CSKA Moscow * | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg | 0 | Thắng |
26/10 | Nga | Zenit St.Petersburg * | 5 - 0 | Mordovia Saransk | 2 | Thắng |
23/10 | Champions League | Bayer Leverkusen * | 2 - 0 | Zenit St.Petersburg | 0.5 | Thua |
18/10 | Nga | Krasnodar FK | 2 - 2 | Zenit St.Petersburg * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/12 | Nga | Kuban Krasnodar | 1 - 1 | Krasnodar FK * | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Nga | Terek Groznyi * | 0 - 1 | Krasnodar FK | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Krasnodar FK * | 1 - 1 | Lille OSC | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Nga | Krasnodar FK * | 2 - 1 | CSKA Moscow | 0 | Thắng |
09/11 | Nga | Krasnodar FK * | 2 - 0 | Rubin Kazan | 0-0.5 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Wolfsburg * | 5 - 1 | Krasnodar FK | 1-1.5 | Thua |
02/11 | Nga | Mordovia Saransk | 2 - 1 | Krasnodar FK * | 0.5-1 | Thua |
30/10 | Cúp Quốc Gia Nga | Krasnodar FK * | 1 - 3 | Krylya Sovetov Samara | 1 | Thua |
27/10 | Nga | Krasnodar FK * | 2 - 0 | Terek Groznyi | 0.5 | Thắng |
23/10 | Cúp C2 Europa League | Krasnodar FK | 2 - 4 | Wolfsburg * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/12 | Nga | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Nga | Mordovia Saransk | 1 - 0 | Zenit St.Petersburg | 2.5 | Xỉu |
27/11 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | SL Benfica | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Nga | Zenit St.Petersburg | 1 - 0 | Kuban Krasnodar | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Nga | Zenit St.Petersburg | 1 - 3 | Terek Groznyi | 2.5 | Tài |
05/11 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg | 1 - 2 | Bayer Leverkusen | 2.5 | Tài |
01/11 | Nga | CSKA Moscow | 0 - 1 | Zenit St.Petersburg | 2-2.5 | Xỉu |
26/10 | Nga | Zenit St.Petersburg | 5 - 0 | Mordovia Saransk | 3 | Tài |
23/10 | Champions League | Bayer Leverkusen | 2 - 0 | Zenit St.Petersburg | 2.5-3 | Xỉu |
18/10 | Nga | Krasnodar FK | 2 - 2 | Zenit St.Petersburg | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/12 | Nga | Kuban Krasnodar | 1 - 1 | Krasnodar FK | 2 | Tài |
30/11 | Nga | Terek Groznyi | 0 - 1 | Krasnodar FK | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Krasnodar FK | 1 - 1 | Lille OSC | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Nga | Krasnodar FK | 2 - 1 | CSKA Moscow | 2-2.5 | Tài |
09/11 | Nga | Krasnodar FK | 2 - 0 | Rubin Kazan | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Wolfsburg | 5 - 1 | Krasnodar FK | 3-3.5 | Tài |
02/11 | Nga | Mordovia Saransk | 2 - 1 | Krasnodar FK | 2-2.5 | Tài |
30/10 | Cúp Quốc Gia Nga | Krasnodar FK | 1 - 3 | Krylya Sovetov Samara | 2.5 | Tài |
27/10 | Nga | Krasnodar FK | 2 - 0 | Terek Groznyi | 2-2.5 | Xỉu |
23/10 | Cúp C2 Europa League | Krasnodar FK | 2 - 4 | Wolfsburg | 2.5 | Tài |