| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 23/11/2014 12:00 | ||
![]() Yamagata Montedio | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1 1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 3.60 : 8.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 0.97 | ![]() Tokyo Verdy |

| 05/07/2014 16:00 | Tokyo Verdy | 1- 2 | Yamagata Montedio |
| 24/11/2013 10:35 | Yamagata Montedio | 0- 0 | Tokyo Verdy |
| 17/04/2013 17:00 | Tokyo Verdy | 2- 0 | Yamagata Montedio |
| 30/09/2012 14:00 | Yamagata Montedio | 1- 1 | Tokyo Verdy |
| 30/04/2012 15:00 | Tokyo Verdy | 0- 2 | Yamagata Montedio |
| 30/04/2012 15:00 | Tokyo Verdy | 0- 2 | Yamagata Montedio |
| 21/10/2007 12:00 | Yamagata Montedio | 0- 2 | Tokyo Verdy |
| 14/07/2007 17:00 | Tokyo Verdy | 1- 1 | Yamagata Montedio |
| 13/05/2007 12:00 | Yamagata Montedio | 1- 1 | Tokyo Verdy |
| 01/04/2007 11:00 | Tokyo Verdy | 1- 0 | Yamagata Montedio |
| 23/09/2006 12:00 | Tokyo Verdy | 1- 0 | Yamagata Montedio |
| 22/07/2006 17:00 | Yamagata Montedio | 0- 1 | Tokyo Verdy |
| 20/05/2006 12:00 | Tokyo Verdy | 0- 1 | Yamagata Montedio |
| 25/03/2006 12:00 | Yamagata Montedio | 2- 3 | Tokyo Verdy |
| Tiêu chí thống kê | Yamagata Montedio (đội nhà) | Tokyo Verdy (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 15/11/2014 12:00 | Jubilo Iwata | 0 - 2 | Yamagata Montedio |
| 09/11/2014 14:00 | Yamagata Montedio | 2 - 1 | Avispa Fukuoka |
| 01/11/2014 17:00 | Roasso Kumamoto | 1 - 3 | Yamagata Montedio |
| 26/10/2014 11:00 | Yamagata Montedio | 2 - 4 | Yokohama FC |
| 19/10/2014 11:00 | Okayama FC | 1 - 4 | Yamagata Montedio |
| 15/10/2014 17:00 | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
| 11/10/2014 12:00 | Yamagata Montedio | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki |
| 04/10/2014 14:00 | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio |
| 28/09/2014 14:00 | Yamagata Montedio | 4 - 0 | Kamatamare Sanuki |
| 23/09/2014 11:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | Yamagata Montedio |
| 15/11/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma |
| 09/11/2014 11:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 0 | Tokyo Verdy |
| 01/11/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Consadole Sapporo |
| 26/10/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Ehime FC |
| 19/10/2014 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Tokyo Verdy |
| 11/10/2014 14:00 | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Shonan Bellmare |
| 04/10/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Roasso Kumamoto |
| 28/09/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Tokyo Verdy |
| 23/09/2014 10:30 | Avispa Fukuoka | 0 - 1 | Tokyo Verdy |
| 20/09/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Kataller Toyama |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 0 - 2 | Yamagata Montedio | 0 | Thắng |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | 1.5 | Thua |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 3 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thắng |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 4 | Yokohama FC | 0.5-1 | Thua |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 1 - 4 | Yamagata Montedio | 0 | Thắng |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thắng |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio * | 0.5 | Thua |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 4 - 0 | Kamatamare Sanuki | 1 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0.5 | Thua |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 0 | Tokyo Verdy | 0.5 | Thắng |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Consadole Sapporo * | 0-0.5 | Thắng |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 1 | Ehime FC | 0-0.5 | Thua |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Shonan Bellmare * | 0.5-1 | Thắng |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 0 | Thắng |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 0 | Tokyo Verdy | 0.5-1 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thắng |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 0 - 1 | Kataller Toyama | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 0 - 2 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | 3 | Tài |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 3 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 4 | Yokohama FC | 2 | Tài |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 4 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
| 15/10 | Cúp Nhật Hoàng | Yamagata Montedio | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 4 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Yamagata Montedio | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 0 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Ehime FC | 2 | Tài |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Shonan Bellmare | 2.5 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá