Nhận định Hà Lan 08/02/2015 20:30 | ||
![]() Willem II | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1/2 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.80 : 4.20 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.5-3 : 0.87 | ![]() Heracles Almelo |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
26/10/2014 00:45 | Heracles Almelo | 1- 3 | Willem II |
10/02/2013 01:45 | Heracles Almelo | 4- 1 | Willem II |
25/11/2012 02:45 | Willem II | 2- 2 | Heracles Almelo |
10/04/2011 01:45 | Willem II | 2- 6 | Heracles Almelo |
08/08/2010 00:45 | Heracles Almelo | 3- 0 | Willem II |
07/03/2010 01:45 | Heracles Almelo | 3- 2 | Willem II |
23/08/2009 00:45 | Willem II | 0- 1 | Heracles Almelo |
01/03/2009 00:45 | Willem II | 0- 3 | Heracles Almelo |
30/11/2008 01:45 | Heracles Almelo | 1- 0 | Willem II |
23/03/2008 20:30 | Willem II | 2- 1 | Heracles Almelo |
28/12/2007 02:30 | Heracles Almelo | 1- 0 | Willem II |
04/02/2007 02:00 | Heracles Almelo | 2- 2 | Willem II |
21/10/2006 01:15 | Willem II | 2- 0 | Heracles Almelo |
19/03/2006 01:30 | Heracles Almelo | 1- 0 | Willem II |
12/01/2006 02:00 | Willem II | 1- 2 | Heracles Almelo |
Tiêu chí thống kê | Willem II (đội nhà) | Heracles Almelo (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
05/02/2015 02:45 | Willem II | 1 - 0 | Utrecht |
01/02/2015 00:30 | PSV Eindhoven | 2 - 1 | Willem II |
25/01/2015 20:30 | NAC Breda | 0 - 0 | Willem II |
18/01/2015 18:30 | Willem II | 1 - 0 | Go Ahead Eagles |
21/12/2014 22:45 | Twente Enschede | 3 - 2 | Willem II |
14/12/2014 01:45 | Willem II | 0 - 1 | Zwolle |
07/12/2014 02:45 | Ajax Amsterdam | 5 - 0 | Willem II |
29/11/2014 02:00 | Dordrecht 90 | 0 - 4 | Willem II |
23/11/2014 02:45 | Willem II | 1 - 1 | SBV Excelsior |
09/11/2014 00:30 | ADO Den Haag | 3 - 2 | Willem II |
06/02/2015 00:30 | Heracles Almelo | 2 - 2 | Groningen |
01/02/2015 22:45 | AZ Alkmaar | 3 - 1 | Heracles Almelo |
24/01/2015 02:00 | Twente Enschede | 2 - 0 | Heracles Almelo |
18/01/2015 22:45 | Heracles Almelo | 0 - 3 | SBV Excelsior |
09/01/2015 22:30 | Club Brugge | 1 - 0 | Heracles Almelo |
21/12/2014 18:30 | Vitesse Arnhem | 3 - 0 | Heracles Almelo |
17/12/2014 02:45 | Heracles Almelo | 0 - 3 | Cambuur Leeuwarden |
13/12/2014 02:00 | Heracles Almelo | 1 - 1 | Dordrecht 90 |
07/12/2014 20:30 | Utrecht | 2 - 4 | Heracles Almelo |
30/11/2014 00:30 | SC Heerenveen | 0 - 1 | Heracles Almelo |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/02 | Hà Lan | Willem II * | 1 - 0 | Utrecht | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Hà Lan | PSV Eindhoven * | 2 - 1 | Willem II | 1.5-2 | Thắng |
25/01 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 0 | Willem II * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Hà Lan | Willem II * | 1 - 0 | Go Ahead Eagles | 1 | Hòa |
21/12 | Hà Lan | Twente Enschede * | 3 - 2 | Willem II | 1 | Hòa |
14/12 | Hà Lan | Willem II * | 0 - 1 | Zwolle | 0-0.5 | Thua |
07/12 | Hà Lan | Ajax Amsterdam * | 5 - 0 | Willem II | 1.5 | Thua |
29/11 | Hà Lan | Dordrecht 90 | 0 - 4 | Willem II * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Hà Lan | Willem II * | 1 - 1 | SBV Excelsior | 1 | Thua |
09/11 | Hà Lan | ADO Den Haag * | 3 - 2 | Willem II | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/02 | Hà Lan | Heracles Almelo * | 2 - 2 | Groningen | 0 | Hòa |
01/02 | Hà Lan | AZ Alkmaar * | 3 - 1 | Heracles Almelo | 0.5-1 | Thua |
24/01 | Hà Lan | Twente Enschede * | 2 - 0 | Heracles Almelo | 1-1.5 | Thua |
18/01 | Hà Lan | Heracles Almelo * | 0 - 3 | SBV Excelsior | 1 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Club Brugge * | 1 - 0 | Heracles Almelo | 1 | Hòa |
21/12 | Hà Lan | Vitesse Arnhem * | 3 - 0 | Heracles Almelo | 1.5 | Thua |
17/12 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Heracles Almelo * | 0 - 3 | Cambuur Leeuwarden | 0-0.5 | Thua |
13/12 | Hà Lan | Heracles Almelo * | 1 - 1 | Dordrecht 90 | 1.5 | Thua |
07/12 | Hà Lan | Utrecht * | 2 - 4 | Heracles Almelo | 0.5 | Thắng |
30/11 | Hà Lan | SC Heerenveen * | 0 - 1 | Heracles Almelo | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/02 | Hà Lan | Willem II | 1 - 0 | Utrecht | 2.5-3 | Xỉu |
01/02 | Hà Lan | PSV Eindhoven | 2 - 1 | Willem II | 3.5 | Xỉu |
25/01 | Hà Lan | NAC Breda | 0 - 0 | Willem II | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Hà Lan | Willem II | 1 - 0 | Go Ahead Eagles | 3 | Xỉu |
21/12 | Hà Lan | Twente Enschede | 3 - 2 | Willem II | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Hà Lan | Willem II | 0 - 1 | Zwolle | 2.5-3 | Xỉu |
07/12 | Hà Lan | Ajax Amsterdam | 5 - 0 | Willem II | 3-3.5 | Tài |
29/11 | Hà Lan | Dordrecht 90 | 0 - 4 | Willem II | 3 | Tài |
23/11 | Hà Lan | Willem II | 1 - 1 | SBV Excelsior | 3 | Xỉu |
09/11 | Hà Lan | ADO Den Haag | 3 - 2 | Willem II | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/02 | Hà Lan | Heracles Almelo | 2 - 2 | Groningen | 2.5-3 | Tài |
01/02 | Hà Lan | AZ Alkmaar | 3 - 1 | Heracles Almelo | 3 | Tài |
24/01 | Hà Lan | Twente Enschede | 2 - 0 | Heracles Almelo | 3-3.5 | Xỉu |
18/01 | Hà Lan | Heracles Almelo | 0 - 3 | SBV Excelsior | 3 | Tài |
09/01 | Giao Hữu | Club Brugge | 1 - 0 | Heracles Almelo | 3-3.5 | Xỉu |
21/12 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 3 - 0 | Heracles Almelo | 3.5-4 | Xỉu |
17/12 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Heracles Almelo | 0 - 3 | Cambuur Leeuwarden | 3 | Tài |
13/12 | Hà Lan | Heracles Almelo | 1 - 1 | Dordrecht 90 | 3.5 | Xỉu |
07/12 | Hà Lan | Utrecht | 2 - 4 | Heracles Almelo | 3-3.5 | Tài |
30/11 | Hà Lan | SC Heerenveen | 0 - 1 | Heracles Almelo | 3.5 | Xỉu |