Nhận định bóng đá Nam Úc 04/06/2022 12:30 | ||
![]() White City Woodville | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.14 : 3.80 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 3-3.5 : 0.87 | ![]() Adelaide Olympic |
Chìa khóa: 6/8 trận gần nhất của Adelaide Olympic trên sân khách về tài.
White City Woodville không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà White City Woodville thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Adelaide Olympic không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Adelaide Olympic không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
White City Woodville thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà White City Woodville thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Adelaide Olympic không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Adelaide Olympic không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, White City Woodville về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, White City Woodville về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Adelaide Olympic về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Adelaide Olympic về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: White City Woodville (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/02/2022 | Adelaide Olympic vs White City Woodville | 4-2 | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
23/01/2016 | Adelaide Olympic vs White City Woodville | 4-0 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | White City Woodville (đội nhà) | Adelaide Olympic (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/05 | Nam Úc | Adelaide Panthers * | 1 - 1 | White City Woodville | 0-0.5 | Thắng |
21/05 | Nam Úc | White City Woodville * | 1 - 1 | Sturt Lions | 0.5 | Thua |
14/05 | Nam Úc | White City Woodville * | 3 - 2 | West Torrens Birkalla | 0.5 | Thắng |
01/05 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 5 - 2 | White City Woodville * | 0.5 | Thua |
23/04 | Nam Úc | Adelaide Comets FC * | 2 - 1 | White City Woodville | 1 | Hòa |
14/04 | Australia FFA Cup | West Torrens Birkalla * | 1 - 0 | White City Woodville | 0 | Thua |
09/04 | Nam Úc | White City Woodville | 3 - 2 | North Eastern Metrostars * | 0.5 | Thắng |
02/04 | Nam Úc | Adelaide City FC * | 4 - 2 | White City Woodville | 1 | Thua |
26/03 | Nam Úc | White City Woodville * | 2 - 0 | Cumberland United | 0.5-1 | Thắng |
12/03 | Nam Úc | Croydon Kings * | 1 - 2 | White City Woodville | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/05 | Nam Úc | North Eastern Metrostars * | 2 - 0 | Adelaide Olympic | 0-0.5 | Thua |
21/05 | Nam Úc | Adelaide Olympic | 0 - 2 | Adelaide City FC * | 1 | Thua |
14/05 | Nam Úc | Cumberland United | 3 - 2 | Adelaide Olympic * | 0.5 | Thua |
29/04 | Nam Úc | Adelaide Olympic * | 1 - 0 | Croydon Kings | 0 | Thắng |
23/04 | Nam Úc | Campbelltown City SC * | 3 - 0 | Adelaide Olympic | 0.5 | Thua |
16/04 | Australia FFA Cup | Adelaide Comets FC * | 1 - 3 | Adelaide Olympic | 1 | Thắng |
12/04 | Nam Úc | Adelaide Comets FC * | 1 - 0 | Adelaide Olympic | 0.5-1 | Thua |
02/04 | Nam Úc | Adelaide Olympic * | 4 - 0 | Adelaide Panthers | 0-0.5 | Thắng |
26/03 | Nam Úc | Adelaide Olympic * | 3 - 4 | Sturt Lions | 0-0.5 | Thua |
12/03 | Nam Úc | Adelaide Olympic * | 2 - 2 | West Torrens Birkalla | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/05 | Nam Úc | Adelaide Panthers | 1 - 1 | White City Woodville | 3 | Xỉu |
21/05 | Nam Úc | White City Woodville | 1 - 1 | Sturt Lions | 3-3.5 | Xỉu |
14/05 | Nam Úc | White City Woodville | 3 - 2 | West Torrens Birkalla | 3 | Tài |
01/05 | Nam Úc | Adelaide United Fc Youth | 5 - 2 | White City Woodville | 3-3.5 | Tài |
23/04 | Nam Úc | Adelaide Comets FC | 2 - 1 | White City Woodville | 3-3.5 | Xỉu |
14/04 | Australia FFA Cup | West Torrens Birkalla | 1 - 0 | White City Woodville | 2.5 | Xỉu |
09/04 | Nam Úc | White City Woodville | 3 - 2 | North Eastern Metrostars | 3-3.5 | Tài |
02/04 | Nam Úc | Adelaide City FC | 4 - 2 | White City Woodville | 3 | Tài |
26/03 | Nam Úc | White City Woodville | 2 - 0 | Cumberland United | 3 | Xỉu |
12/03 | Nam Úc | Croydon Kings | 1 - 2 | White City Woodville | 3-3.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/05 | Nam Úc | North Eastern Metrostars | 2 - 0 | Adelaide Olympic | 3-3.5 | Xỉu |
21/05 | Nam Úc | Adelaide Olympic | 0 - 2 | Adelaide City FC | 3-3.5 | Xỉu |
14/05 | Nam Úc | Cumberland United | 3 - 2 | Adelaide Olympic | 3 | Tài |
29/04 | Nam Úc | Adelaide Olympic | 1 - 0 | Croydon Kings | 2.5-3 | Xỉu |
23/04 | Nam Úc | Campbelltown City SC | 3 - 0 | Adelaide Olympic | 3 | Tài |
16/04 | Australia FFA Cup | Adelaide Comets FC | 1 - 3 | Adelaide Olympic | 2.5 | Tài |
12/04 | Nam Úc | Adelaide Comets FC | 1 - 0 | Adelaide Olympic | 3 | Xỉu |
02/04 | Nam Úc | Adelaide Olympic | 4 - 0 | Adelaide Panthers | 3-3.5 | Tài |
26/03 | Nam Úc | Adelaide Olympic | 3 - 4 | Sturt Lions | 3 | Tài |
12/03 | Nam Úc | Adelaide Olympic | 2 - 2 | West Torrens Birkalla | 3-3.5 | Tài |