Nhận định bóng đá Romania 09/02/2022 00:55 | ||
![]() Voluntari | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.10 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2 : 0.90 | ![]() Rapid Bucuresti |
Chìa khóa: Voluntari thắng kèo 5/5 trận gần đây trên sân nhà.
Voluntari không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Voluntari thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu thắng kèo 9/10 trận gần đây, thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Voluntari về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về tài 9/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Anghel Iordanescu.
Voluntari: Maximilian Mihai Popa, Igor Armas, Gabriel Tamas, Marius Briceag, Ulrich Meleke, Denis Ciobotariu, Vadim Raţa, Ion Gheorghe, Lukas Droppa, Adam Nemec, Constantin Budescu.
Dự bị: Victor Rimniceanu, Valentin Neacsu, Ricardinho, Cosmin Achim, Alexandru Vlad, Vladut Andres, Marcelo Lopes, Lorand Fulop, Beclean Cristian Costin, Helder Tavares, George Merloi, Alexandru Ilie, Antonio Mihai Stan, Idan Golan, Muhamed Tehe Olawale.
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Alexandru Albu, Cristian Sapunaru, Dragos Grigore, Petre Goge, Razvan Onea, Rares Ilie, Antonio Sefer, Albert Stahl, Mattias Kait, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Alexandru Dandea, Alexandru Despa, Luca Florica, Matias Perez Acuna, Robert Stanici, Stefan Panoiu, Nicolae Carnat, Romario Moise, Saiffedine Alami, Alexandru Ionita, Cristian Ignat, Younes Bnou-Marzouk, Jakub Vojtus.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
Voluntari: , Rapid Bucuresti vắng mặt.
Rapid Bucuresti: Ljuban Crepulja, Claudiu Belu-Iordache, Junior Morais, suspendat, Catalin Hlistei, accidentat, Anestis Nastos, in afara lotului, Ciprian Popescu, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: Voluntari (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/09/2021 | Rapid Bucuresti vs Voluntari | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
10/09/2013 | Voluntari vs Rapid Bucuresti | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Voluntari (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 9/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 9/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/02 | Romania | CS Mioveni * | 0 - 0 | Voluntari | 0 | Hòa |
29/01 | Romania | Voluntari * | 3 - 1 | Gaz Metan Medias | 0.5-1 | Thắng |
22/01 | Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Voluntari | 0 | Hòa |
18/12 | Romania | Voluntari * | 2 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Romania | Clinceni | 0 - 0 | Voluntari * | 0.5 | Thua |
11/12 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thắng |
05/12 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 0 - 2 | Voluntari | 0 | Thắng |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | Gloria Buzau | 0 - 1 | Voluntari * | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Romania | Botosani * | 1 - 1 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
23/11 | Romania | Voluntari * | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thua |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani * | 0-0.5 | Thắng |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 0.5-1 | Thua |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thắng |
05/12 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | CS Mioveni | 0.5 | Thua |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/02 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Voluntari | 2 | Xỉu |
29/01 | Romania | Voluntari | 3 - 1 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
22/01 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Voluntari | 1.5-2 | Xỉu |
18/12 | Romania | Voluntari | 2 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Romania | Clinceni | 0 - 0 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
11/12 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
05/12 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 2 | Voluntari | 2 | Tài |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | Gloria Buzau | 0 - 1 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Romania | Botosani | 1 - 1 | Voluntari | 2 | Tài |
23/11 | Romania | Voluntari | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/02 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
30/01 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad | 2 | Tài |
23/01 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Botosani | 2 | Tài |
16/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 1.5-2 | Tài |
05/12 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CS Mioveni | 2 | Tài |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 1.5-2 | Tài |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |