Nhận định bóng đá Hạng 2 Ukraina
25/10/2024 16:00 |
||
Viktoriya Mykolaivka |
Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 0:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 2.4 : 3.1 : 2.7 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 2.25 : 1 |
Sc Poltava |
Chìa khóa: 10 trận gần nhất của Viktoriya Mykolaivka trên sân nhà về xỉu.
Viktoriya Mykolaivka thắng 8/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Viktoriya Mykolaivka không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Sc Poltava thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Sc Poltava không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Viktoriya Mykolaivka không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Viktoriya Mykolaivka không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Sc Poltava thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Sc Poltava không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Viktoriya Mykolaivka về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Viktoriya Mykolaivka về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Sc Poltava về tài 10/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Sc Poltava về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
- Chọn: Viktoriya Mykolaivka (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/11/2023 | Viktoriya Mykolaivka vs Sc Poltava | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
03/09/2023 | Sc Poltava vs Viktoriya Mykolaivka | 2-2 | +0 | Hòa | Tài |
Tiêu chí thống kê | Viktoriya Mykolaivka (đội nhà) | Sc Poltava (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 10/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/10 | Hạng 2 Ukraina | Kudrivka * | 0 - 2 | Viktoriya Mykolaivka | 0 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Ukraina | Kremin Kremenchuk | 0 - 2 | Viktoriya Mykolaivka * | 1.5 | Thắng |
08/10 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka * | 0 - 0 | Metalurh Zaporizhya | 1.25 | Thua |
21/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Mynai * | 0 - 2 | Viktoriya Mykolaivka | 0.75 | Thắng |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Chernihiv | 0 - 1 | Viktoriya Mykolaivka * | 1 | Hòa |
21/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Buzova * | 2 - 0 | Viktoriya Mykolaivka | 0 | Thua |
13/04 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka * | 0 - 1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | Thua |
24/03 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk * | 0 - 0 | Viktoriya Mykolaivka | 0.25 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Livyi Bereh Kyiv * | 5 - 0 | Viktoriya Mykolaivka | 0.25 | Thua |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka | 0 - 1 | Inhulets Petrove * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 3 - 1 | Sc Poltava * | 1 | Thua |
22/09 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 3 - 0 | Yarud Mariupol | 0.75 | Thắng |
23/08 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 3 - 0 | Dinaz Vyshgorod | 0.5 | Thắng |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 3 - 3 | Sc Poltava | 1 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk * | 3 - 1 | Sc Poltava | 0 | Thua |
12/04 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 2 - 1 | Ahrobiznes Volochysk | 0.25 | Thắng |
23/03 | Hạng 2 Ukraina | Karpaty Lviv * | 2 - 1 | Sc Poltava | 1.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Chernihiv | 2 - 2 | Sc Poltava * | 0.75 | Thua |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 0.5-1 | Thắng |
29/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava * | 4 - 1 | Kremin Kremenchuk | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/10 | Hạng 2 Ukraina | Kudrivka | 0 - 2 | Viktoriya Mykolaivka | 2 | Tài |
14/10 | Hạng 2 Ukraina | Kremin Kremenchuk | 0 - 2 | Viktoriya Mykolaivka | 2.75 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka | 0 - 0 | Metalurh Zaporizhya | 2.25 | Xỉu |
21/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Mynai | 0 - 2 | Viktoriya Mykolaivka | 2.5 | Xỉu |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Chernihiv | 0 - 1 | Viktoriya Mykolaivka | 3 | Xỉu |
21/04 | Hạng 2 Ukraina | Nyva Buzova | 2 - 0 | Viktoriya Mykolaivka | 2 | Tài |
13/04 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka | 0 - 1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 2.25 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk | 0 - 0 | Viktoriya Mykolaivka | 2.25 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Livyi Bereh Kyiv | 5 - 0 | Viktoriya Mykolaivka | 2.25 | Tài |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Viktoriya Mykolaivka | 0 - 1 | Inhulets Petrove | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Hạng 2 Ukraina | Dinaz Vyshgorod | 3 - 1 | Sc Poltava | 2.25 | Tài |
22/09 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 3 - 0 | Yarud Mariupol | 2.25 | Tài |
23/08 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 3 - 0 | Dinaz Vyshgorod | 2.5 | Tài |
12/08 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 3 | Sc Poltava | 2.75 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 3 - 1 | Sc Poltava | 2.5 | Tài |
12/04 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 2 - 1 | Ahrobiznes Volochysk | 2.25 | Tài |
23/03 | Hạng 2 Ukraina | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Sc Poltava | 2.75 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Ukraina | Chernihiv | 2 - 2 | Sc Poltava | 2.75 | Tài |
19/11 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 2 - 1 | Dinaz Vyshgorod | 2.5-3 | Tài |
29/10 | Hạng 2 Ukraina | Sc Poltava | 4 - 1 | Kremin Kremenchuk | 2.5-3 | Tài |