Nhận định Séc 11/04/2015 05:00 | ||
Viktoria Plzen | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1 1/2 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 1.25 : 5.50 : 7.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2.5-3 : 0.91 | ![]() Brno |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
27/09/2014 20:00 | Brno | 2- 3 | Viktoria Plzen |
25/05/2014 22:59 | FC Viktoria Plzen | 1- 1 | Brno |
23/11/2013 02:15 | Brno | 1- 3 | FC Viktoria Plzen |
26/02/2013 00:00 | Brno | 1- 3 | FC Viktoria Plzen |
12/08/2012 22:00 | FC Viktoria Plzen | 2- 3 | Brno |
30/04/2011 22:20 | Brno | 1- 1 | FC Viktoria Plzen |
17/10/2010 20:00 | FC Viktoria Plzen | 4- 1 | Brno |
01/05/2010 23:20 | Brno | 2- 2 | FC Viktoria Plzen |
02/11/2009 23:30 | FC Viktoria Plzen | 1- 1 | Brno |
09/05/2009 22:00 | FC Viktoria Plzen | 3- 2 | Brno |
09/11/2008 21:00 | Brno | 1- 2 | FC Viktoria Plzen |
17/02/2008 21:00 | FC Viktoria Plzen | 2- 0 | Brno |
20/08/2007 01:00 | Brno | 0- 1 | FC Viktoria Plzen |
29/04/2007 22:00 | Brno | 1- 2 | FC Viktoria Plzen |
14/10/2006 22:00 | FC Viktoria Plzen | 1- 1 | Brno |
26/04/2006 22:00 | FC Viktoria Plzen | 2- 1 | Brno |
20/11/2005 22:59 | Brno | 3- 1 | FC Viktoria Plzen |
Tiêu chí thống kê | Viktoria Plzen (đội nhà) | Brno (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
05/04/2015 19:45 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Viktoria Plzen |
22/03/2015 21:45 | Viktoria Plzen | 2 - 0 | Slovan Liberec |
19/03/2015 00:00 | Viktoria Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
15/03/2015 20:15 | Dukla Praha | 2 - 3 | Viktoria Plzen |
01/03/2015 22:00 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Viktoria Plzen |
10/02/2015 22:00 | Dynamo Kyiv | 1 - 1 | Viktoria Plzen |
31/01/2015 19:30 | Nurnberg | 2 - 3 | Viktoria Plzen |
24/01/2015 22:59 | Viktoria Plzen | 1 - 2 | Legia Warszawa |
19/01/2015 22:59 | Hannover 96 | 1 - 0 | Viktoria Plzen |
14/01/2015 21:30 | Viktoria Plzen | 3 - 1 | Domazlice |
05/04/2015 22:00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Brno |
23/03/2015 00:00 | Brno | 3 - 0 | Slavia Praha |
14/03/2015 20:00 | Teplice | 0 - 1 | Brno |
07/03/2015 00:00 | Brno | 0 - 0 | Banik Ostrava |
28/02/2015 22:59 | Budejovice | 1 - 3 | Brno |
03/02/2015 18:30 | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok |
31/01/2015 19:05 | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda |
28/01/2015 20:00 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno |
24/01/2015 17:00 | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno |
21/01/2015 17:00 | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Séc | Banik Ostrava | 0 - 2 | Viktoria Plzen * | 1 | Thắng |
22/03 | Séc | Viktoria Plzen * | 2 - 0 | Slovan Liberec | 1.5 | Thắng |
19/03 | Séc | Viktoria Plzen * | 1 - 0 | Slavia Praha | 1.5 | Thua |
15/03 | Séc | Dukla Praha | 2 - 3 | Viktoria Plzen * | 0.5-1 | Thắng |
01/03 | Séc | Hradec Kralove | 2 - 3 | Viktoria Plzen * | 1 | Hòa |
10/02 | Giao Hữu | Dynamo Kyiv * | 1 - 1 | Viktoria Plzen | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Nurnberg * | 2 - 3 | Viktoria Plzen | 0 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Viktoria Plzen * | 1 - 2 | Legia Warszawa | 0 | Thua |
19/01 | Giao Hữu | Hannover 96 * | 1 - 0 | Viktoria Plzen | 0-0.5 | Thua |
14/01 | Giao Hữu | Viktoria Plzen * | 3 - 1 | Domazlice | 2.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/04 | Séc | Slovan Liberec * | 1 - 0 | Brno | 0.5 | Thua |
23/03 | Séc | Brno * | 3 - 0 | Slavia Praha | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Séc | Teplice * | 0 - 1 | Brno | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Séc | Brno * | 0 - 0 | Banik Ostrava | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Séc | Budejovice * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Brno * | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 0.5 | Thắng |
31/01 | Giao Hữu | Brno * | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 0 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove * | 0 - 0 | Brno | 0 | Hòa |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc * | 1 - 3 | Brno | 0 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava * | 1 - 1 | Brno | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Séc | Banik Ostrava | 0 - 2 | Viktoria Plzen | 2.5 | Xỉu |
22/03 | Séc | Viktoria Plzen | 2 - 0 | Slovan Liberec | 2.5-3 | Xỉu |
19/03 | Séc | Viktoria Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha | 3 | Xỉu |
15/03 | Séc | Dukla Praha | 2 - 3 | Viktoria Plzen | 2.5 | Tài |
01/03 | Séc | Hradec Kralove | 2 - 3 | Viktoria Plzen | 2.5 | Tài |
10/02 | Giao Hữu | Dynamo Kyiv | 1 - 1 | Viktoria Plzen | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Nurnberg | 2 - 3 | Viktoria Plzen | 2.5-3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Viktoria Plzen | 1 - 2 | Legia Warszawa | 2.5 | Tài |
19/01 | Giao Hữu | Hannover 96 | 1 - 0 | Viktoria Plzen | 3 | Xỉu |
14/01 | Giao Hữu | Viktoria Plzen | 3 - 1 | Domazlice | 3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/04 | Séc | Slovan Liberec | 1 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
23/03 | Séc | Brno | 3 - 0 | Slavia Praha | 2.5 | Tài |
14/03 | Séc | Teplice | 0 - 1 | Brno | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Séc | Brno | 0 - 0 | Banik Ostrava | 2 | Xỉu |
28/02 | Séc | Budejovice | 1 - 3 | Brno | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Brno | 1 - 0 | MFK Ruzomberok | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Brno | 2 - 0 | DAC Dunajska Streda | 2.5 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Hradec Kralove | 0 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | SK Sigma Olomouc | 1 - 3 | Brno | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Vysocina Jihlava | 1 - 1 | Brno | 3 | Xỉu |