| Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 02/04/2018 18:45 | ||
![]() Viborg | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/2 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.50 : 4.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5 : 0.92 | ![]() Roskilde |

| 26/11/2017 20:30 | Roskilde | 1- 0 | Viborg |
| 24/09/2017 18:00 | Viborg | 4- 3 | Roskilde |
| 14/05/2015 00:00 | Viborg | 1- 0 | Roskilde |
| 12/10/2014 21:30 | Roskilde | 1- 1 | Viborg |
| 31/08/2014 20:00 | Viborg | 1- 1 | Roskilde |
| 09/04/2012 20:00 | Roskilde | 0- 4 | Viborg |
| 28/08/2011 20:00 | Viborg | 1- 0 | Roskilde |
| 20/03/2011 21:00 | Viborg | 0- 1 | Roskilde |
| 19/09/2010 20:00 | Roskilde | 2- 1 | Viborg |
| Tiêu chí thống kê | Viborg (đội nhà) | Roskilde (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 29/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 1 - 0 | Skive IK | 1 | Hòa |
| 18/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thắng |
| 11/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Brabrand IF | 0 - 0 | Viborg * | 1 | Thua |
| 04/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 3 - 1 | Nykobing Falster | 0.5 | Thắng |
| 10/02 | Giao Hữu | Viborg * | 3 - 3 | Thisted | 0-0.5 | Thua |
| 27/01 | Giao Hữu | Viborg | 2 - 1 | Randers FC * | 0-0.5 | Thắng |
| 26/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 0 | Viborg * | 0-0.5 | Thua |
| 19/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thắng |
| 12/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK * | 1 - 3 | Viborg | 2.5-3 | Thắng |
| 07/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 2 - 2 | Viborg | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 29/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 1 | Nykobing Falster | 0-0.5 | Thua |
| 18/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 3 - 2 | Brabrand IF | 1 | Hòa |
| 11/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 0 | Vejle * | 0-0.5 | Thắng |
| 04/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thua |
| 27/02 | Giao Hữu | Malmo FF * | 2 - 2 | Roskilde | 0 | Hòa |
| 07/02 | Giao Hữu | Nordsjaelland * | 1 - 2 | Roskilde | 1 | Thắng |
| 26/01 | Giao Hữu | Nykobing Falster * | 2 - 0 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
| 18/01 | Giao Hữu | Roskilde * | 3 - 1 | Greve | 1.5 | Thắng |
| 13/01 | Giao Hữu | Brondby * | 4 - 1 | Roskilde | 1.5-2 | Thua |
| 26/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 0 | Viborg * | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 29/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 1 - 0 | Skive IK | 2.5 | Xỉu |
| 18/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
| 11/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Brabrand IF | 0 - 0 | Viborg | 2.5-3 | Xỉu |
| 04/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 3 - 1 | Nykobing Falster | 2.5-3 | Tài |
| 10/02 | Giao Hữu | Viborg | 3 - 3 | Thisted | 3 | Tài |
| 27/01 | Giao Hữu | Viborg | 2 - 1 | Randers FC | 3 | Tài |
| 26/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 0 | Viborg | 2.5-3 | Xỉu |
| 19/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Vendsyssel | 2.5-3 | Xỉu |
| 12/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Skive IK | 1 - 3 | Viborg | 3 | Tài |
| 07/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 2 - 2 | Viborg | 2.5-3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 29/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Nykobing Falster | 2.5-3 | Xỉu |
| 18/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 3 - 2 | Brabrand IF | 2.5-3 | Tài |
| 11/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 0 | Vejle | 2.5 | Xỉu |
| 04/03 | Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |
| 27/02 | Giao Hữu | Malmo FF | 2 - 2 | Roskilde | 3 | Tài |
| 07/02 | Giao Hữu | Nordsjaelland | 1 - 2 | Roskilde | 3-3.5 | Xỉu |
| 26/01 | Giao Hữu | Nykobing Falster | 2 - 0 | Roskilde | 2.5-3 | Xỉu |
| 18/01 | Giao Hữu | Roskilde | 3 - 1 | Greve | 3.5 | Tài |
| 13/01 | Giao Hữu | Brondby | 4 - 1 | Roskilde | 3.5 | Tài |
| 26/11 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 0 | Viborg | 2.5-3 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá