Nhận định bóng đá Hạng 3 Đức 24/10/2020 19:00 | ||
VfB Lubeck | Tỷ lệ Châu Á 0.75 : 0:0 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.25 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.89 | Hallescher |
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Hallescher trên sân khách về tài.
VfB Lubeck không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rolf Martin Landerl không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Hallescher không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Florian Schnorrenberg không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
VfB Lubeck không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Rolf Martin Landerl không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Hallescher thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Florian Schnorrenberg không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, VfB Lubeck về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Rolf Martin Landerl về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Hallescher về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Florian Schnorrenberg về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Stadion an der Lohmuhle.
VfB Lubeck: Raeder - Riedel, Okungbowa, Rieble - Steinwender, Boland, Thiel - Y. Deichmann, Hertner - Hobsch, M. Roser.
Huấn luyện viên: Rolf Martin Landerl.
Hallescher: S. Muller - Landgraf, Vollert, Reddemann, Sternberg - Titsch Rivero, Nietfeld - Derstroff, Dehl, Guttau - Boyd.
Huấn luyện viên: Florian Schnorrenberg.
VfB Lubeck: Malone , Ramaj , Rudiger , Shalom vắng mặt.
Hallescher: Boeder , Lindenhahn , Menig , Schilk , Syhre không thể thi đấu.
- Chọn: VfB Lubeck (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Tiêu chí thống kê | VfB Lubeck (đội nhà) | Hallescher (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/10 | Hạng 3 Đức | Turkgucu Munchen * | 4 - 3 | VfB Lubeck | 1 | Hòa |
17/10 | Hạng 3 Đức | VfB Lubeck | 0 - 1 | Dynamo Dresden * | 0-0.5 | Thua |
10/10 | Hạng 3 Đức | Munchen 1860 * | 4 - 1 | VfB Lubeck | 0.5-1 | Thua |
03/10 | Hạng 3 Đức | VfB Lubeck * | 1 - 1 | MSV Duisburg | 0 | Hòa |
26/09 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching * | 1 - 0 | VfB Lubeck | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Hạng 3 Đức | VfB Lubeck * | 1 - 1 | Saarbrucken | 0 | Hòa |
24/01 | Giao Hữu | VfB Lubeck | 5 - 2 | Hamburger * | 2 | Thắng |
11/08 | Cúp Quốc Gia Đức | VfB Lubeck | 2 - 2 | St. Pauli * | 0.5 | Thắng |
20/07 | Giao Hữu | VfB Lubeck | 1 - 0 | Sheffield Wed. * | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Cúp Quốc Gia Đức | VfB Lubeck | 0 - 3 | St. Pauli * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 4 - 1 | Sv Meppen | 0-0.5 | Thắng |
13/10 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 0 - 2 | Fsv Zwickau | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Hạng 3 Đức | Saarbrucken * | 4 - 0 | Hallescher | 0-0.5 | Thua |
26/09 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 0 - 2 | Ingolstadt 04 * | 0-0.5 | Thua |
20/09 | Hạng 3 Đức | 1. Magdeburg * | 0 - 2 | Hallescher | 0-0.5 | Thắng |
12/09 | Giao Hữu | Hallescher * | 1 - 3 | Eintr. Braunschweig | 0.25 | Thua |
04/07 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers * | 2 - 2 | Hallescher | 1 | Thắng |
02/07 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 1 - 1 | Kaiserslautern | 0.5-1 | Thua |
27/06 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 2 - 2 | Hallescher | 0-0.5 | Thắng |
25/06 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 5 - 3 | Carl Zeiss Jena | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/10 | Hạng 3 Đức | Turkgucu Munchen | 4 - 3 | VfB Lubeck | 2.5-3 | Tài |
17/10 | Hạng 3 Đức | VfB Lubeck | 0 - 1 | Dynamo Dresden | 2.5 | Xỉu |
10/10 | Hạng 3 Đức | Munchen 1860 | 4 - 1 | VfB Lubeck | 2.5 | Tài |
03/10 | Hạng 3 Đức | VfB Lubeck | 1 - 1 | MSV Duisburg | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 1 - 0 | VfB Lubeck | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Hạng 3 Đức | VfB Lubeck | 1 - 1 | Saarbrucken | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | VfB Lubeck | 5 - 2 | Hamburger | 3.5 | Tài |
11/08 | Cúp Quốc Gia Đức | VfB Lubeck | 2 - 2 | St. Pauli | 3 | Tài |
20/07 | Giao Hữu | VfB Lubeck | 1 - 0 | Sheffield Wed. | 3 | Xỉu |
20/08 | Cúp Quốc Gia Đức | VfB Lubeck | 0 - 3 | St. Pauli | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 4 - 1 | Sv Meppen | 2.5-3 | Tài |
13/10 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 0 - 2 | Fsv Zwickau | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 3 Đức | Saarbrucken | 4 - 0 | Hallescher | 2.5-3 | Tài |
26/09 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 0 - 2 | Ingolstadt 04 | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Hạng 3 Đức | 1. Magdeburg | 0 - 2 | Hallescher | 2.5 | Xỉu |
12/09 | Giao Hữu | Hallescher | 1 - 3 | Eintr. Braunschweig | 3.25 | Tài |
04/07 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers | 2 - 2 | Hallescher | 3 | Tài |
02/07 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 1 - 1 | Kaiserslautern | 3 | Xỉu |
27/06 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 2 - 2 | Hallescher | 2.5-3 | Tài |
25/06 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 5 - 3 | Carl Zeiss Jena | 3 | Tài |