Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 20/03/2016 20:30 | ||
Vejle | Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:1/4 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.30 : 2.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.69 : 2.5 : 1.16 | Horsens |
30/05/2015 21:00 | Horsens | 2- 2 | Vejle |
25/11/2014 01:00 | Vejle | 3- 1 | Horsens |
14/09/2014 20:00 | Horsens | 3- 0 | Vejle |
04/07/2014 22:59 | Horsens | 2- 2 | Vejle |
16/05/2014 21:15 | Vejle | 1- 1 | Horsens |
23/03/2014 22:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
12/09/2013 23:30 | Horsens | 2- 3 | Vejle |
14/05/2009 01:00 | Vejle | 1- 1 | Horsens |
22/03/2009 22:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
17/08/2008 21:00 | Horsens | 0- 0 | Vejle |
25/05/2007 00:00 | Horsens | 1- 2 | Vejle |
05/04/2007 20:00 | Vejle | 0- 0 | Horsens |
01/10/2006 20:00 | Vejle | 2- 2 | Horsens |
Tiêu chí thống kê | Vejle (đội nhà) | Horsens (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 1 - 2 | Naestved | 0.5 | Thua |
28/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thua |
20/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 0 | Vejle | 0.5 | Thua |
14/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 4 - 2 | Roskilde | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 0 - 3 | Vejle | 0 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thắng |
23/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 2 - 0 | Vejle | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 2 - 3 | Skive IK | 0.5 | Thua |
15/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 1 | Vejle * | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/03 | Giao Hữu | Horsens * | 2 - 2 | Middelfart | 1 | Thua |
26/02 | Giao Hữu | Vendsyssel * | 1 - 1 | Horsens | 0-0.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 1 | Odense BK * | 0.5 | Thắng |
04/12 | Hạng 2 Đan Mạch | Silkeborg IF * | 1 - 1 | Horsens | 0.5 | Thắng |
29/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 3 | Naestved | 0.5-1 | Thua |
17/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 2 - 1 | Lyngby * | 0-0.5 | Thắng |
07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 1 | Horsens | 0 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0.5 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 0 - 1 | Horsens | 0 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 0 - 1 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 2 | Naestved | 2.5 | Tài |
28/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 3 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
20/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 1 - 0 | Vejle | 2.5-3 | Xỉu |
14/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 4 - 2 | Roskilde | 2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 3 | Vejle | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2-2.5 | Tài |
23/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 2 - 0 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 2 - 3 | Skive IK | 2.5 | Tài |
15/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 1 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/03 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 2 | Middelfart | 2.5-3 | Tài |
26/02 | Giao Hữu | Vendsyssel | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Horsens | 2 - 1 | Odense BK | 2.5-3 | Tài |
04/12 | Hạng 2 Đan Mạch | Silkeborg IF | 1 - 1 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 3 | Naestved | 2-2.5 | Tài |
17/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 2 - 1 | Lyngby | 2-2.5 | Tài |
07/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 1 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 0 - 1 | Vendsyssel | 2-2.5 | Xỉu |