Nhận định bóng đá Cúp Quốc Gia Nhật Bản
20/03/2025 11:00 |
||
![]() Vanraure Hachinohe |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 3/4:0 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 4.5 : 3.7 : 1.65 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2.25 : 0.83 |
![]() Albirex Niigata Japan |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Albirex Niigata Japan trên sân khách về xỉu.
Vanraure Hachinohe không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Vanraure Hachinohe thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Albirex Niigata Japan không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Albert Puig Ortoneda không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Vanraure Hachinohe thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Vanraure Hachinohe thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Albirex Niigata Japan không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Albert Puig Ortoneda không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Vanraure Hachinohe về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Vanraure Hachinohe về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Albirex Niigata Japan về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Albert Puig Ortoneda về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Vanraure Hachinohe (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Tiêu chí thống kê | Vanraure Hachinohe (đội nhà) | Albirex Niigata Japan (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe * | 0.25 | Thua |
23/02 | Hạng 3 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 0.25 | Thắng |
24/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 1 - 1 | Osaka | 0 | Hòa |
17/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 3 - 1 | Vanraure Hachinohe | 0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 0 | Thắng |
03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 3 - 3 | Kamatamare Sanuki | 0 | Hòa |
26/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe | 0.25 | Thắng |
20/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 0 - 0 | Nara Club | 0.5 | Thua |
12/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 3 | Vanraure Hachinohe | 0.25 | Thắng |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 1 - 0 | Azul Claro Numazu | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 2 - 2 | Tokyo Verdy | 0 | Hòa |
02/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 2 - 2 | Cerezo Osaka | 0.25 | Thua |
26/02 | Nhật Bản | Kashima Antlers * | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 0.25 | Thua |
22/02 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 0 | Albirex Niigata Japan | 0.25 | Thua |
15/02 | Nhật Bản | Yokohama F Marinos * | 1 - 1 | Albirex Niigata Japan | 0.25 | Thắng |
08/12 | Nhật Bản | Urawa Red Diamonds * | 0 - 0 | Albirex Niigata Japan | 0 | Hòa |
30/11 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 0 - 1 | Gamba Osaka | 0 | Thua |
09/11 | Nhật Bản | Kashiwa Reysol * | 1 - 1 | Albirex Niigata Japan | 0.25 | Thắng |
02/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight * | 2 - 2 | Albirex Niigata Japan | 0 | Hòa |
23/10 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.5 | Xỉu |
23/02 | Hạng 3 Nhật Bản | Gifu | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.25 | Xỉu |
24/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 1 - 1 | Osaka | 2.25 | Xỉu |
17/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 3 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.5 | Tài |
09/11 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.25 | Xỉu |
03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 3 - 3 | Kamatamare Sanuki | 2.25 | Tài |
26/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.25 | Xỉu |
20/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 0 - 0 | Nara Club | 2.5 | Xỉu |
12/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 3 | Vanraure Hachinohe | 2.25 | Tài |
06/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 1 - 0 | Azul Claro Numazu | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 2 - 2 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |
02/03 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 2 - 2 | Cerezo Osaka | 2.25 | Tài |
26/02 | Nhật Bản | Kashima Antlers | 2 - 1 | Albirex Niigata Japan | 2 | Tài |
22/02 | Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Albirex Niigata Japan | 2.25 | Xỉu |
15/02 | Nhật Bản | Yokohama F Marinos | 1 - 1 | Albirex Niigata Japan | 3 | Xỉu |
08/12 | Nhật Bản | Urawa Red Diamonds | 0 - 0 | Albirex Niigata Japan | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 0 - 1 | Gamba Osaka | 2.25 | Xỉu |
09/11 | Nhật Bản | Kashiwa Reysol | 1 - 1 | Albirex Niigata Japan | 2.5 | Xỉu |
02/11 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight | 2 - 2 | Albirex Niigata Japan | 2.25 | Tài |
23/10 | Nhật Bản | Albirex Niigata Japan | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2.25 | Xỉu |