Nhận định bóng đá Romania 01/02/2021 01:45 | ||
![]() UTA Arad | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:0 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.5 : 3.2 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2 : 0.82 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của UTA Arad trên sân nhà về tài.
UTA Arad không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Laszlo Balint không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cosmin Contra không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
UTA Arad thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Laszlo Balint không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Cosmin Contra không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, UTA Arad về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Balint về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Cosmin Contra về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Motorul.
UTA Arad: Florin Iacob, Alexandru Albu, Simo Rumbullaku, Erico da Silva, Marius Tomozei, Florin Ilie, David Miculescu, Modestas Vorobjovas, Roger, Denis Rusu, Liviu Antal.
Dự bị: Dragos Balauru, Alexandru Benga, Cristian Melinte, Nelut Rosu, Sorin Bustea, Damian Isac, Alexandru Oroian, Valentin Buhacianu, Ioan Hora, Dragos Tescan.
Huấn luyện viên: Laszlo Balint.
Dinamo Bucuresti: Mihai Esanu, Ante Puljic, Ricardo Grigore, Andrei Radu, Steliano Filip, Deian Sorescu, Janusz Gol, Paul Anton, Geani Cretu, Adam Nemec, Magaye Gueye.
Dự bị: Aleksander Mitrovic, Bejan Florin, Marco Ehmann, Alexandru Rauta, Vlad Achim, Ahmed Bani, Ioan Borcea, Andrei Blejdea, Gevaro Nepomuceno, Ionut Serban, Catalin Magureanu, Robert Moldoveanu.
Huấn luyện viên: Cosmin Contra.
UTA Arad: Ciprian Rus, suspendat vắng mặt.
Dinamo Bucuresti: Diego Fabbrini, suspendat, Juan Camara, plecat de la echipa, Tomas Mejias, plecat de la echipa, Borja Valle, plecat de la echipa, Isma Lopez, plecat de la echipa, Aleix Garcia, plecat de la echipa, Alexander Gonzalez, plecat de la echipa, Andreas Mihaiu, plecat de la echipa, Abdoulaye Ba, plecat de la echipa, Andrei Sin, In afara lotului, Rene Hinojo, plecat de la echipa không thể thi đấu.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/09/2020 | Dinamo Bucuresti vs UTA Arad | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/09/2019 | UTA Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-3 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/05/2008 | FC UT Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/12/2007 | Dinamo Bucuresti vs FC UT Arad | 3-1 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03/2007 | FC UT Arad vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/09/2006 | Dinamo Bucuresti vs FC UT Arad | 2-0 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | UTA Arad (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/01 | Romania | Politehnica Iasi * | 1 - 2 | UTA Arad | 0.25 | Thắng |
23/01 | Romania | UTA Arad | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti * | 0-0.5 | Thua |
19/01 | Romania | Voluntari * | 0 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thắng |
15/01 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Viitorul Constanta * | 0.5 | Thắng |
21/12 | Romania | UTA Arad * | 0 - 6 | Astra Ploiesti | 0 | Thua |
17/12 | Romania | Sepsi * | 3 - 0 | UTA Arad | 0.5-1 | Thua |
15/12 | Romania | UTA Arad | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 1 | Hòa |
06/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | UTA Arad | 1.5 | Thua |
30/11 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 2 | UTA Arad * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Romania | CFR Cluj * | 0 - 1 | UTA Arad | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/01 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 1 | Gaz Metan Medias | 0.5 | Thắng |
25/01 | Romania | Botosani | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thua |
17/01 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 0.5 | Thua |
14/01 | Romania | Hermannstadt * | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | Romania | Clinceni | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj * | 0-0.5 | Thua |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 1 | Politehnica Iasi | 0.5 | Thắng |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 0 | Thắng |
21/11 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 0 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/01 | Romania | Politehnica Iasi | 1 - 2 | UTA Arad | 2 | Tài |
23/01 | Romania | UTA Arad | 1 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Tài |
19/01 | Romania | Voluntari | 0 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Xỉu |
15/01 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5 | Xỉu |
21/12 | Romania | UTA Arad | 0 - 6 | Astra Ploiesti | 2.5 | Tài |
17/12 | Romania | Sepsi | 3 - 0 | UTA Arad | 2-2.5 | Tài |
15/12 | Romania | UTA Arad | 1 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Tài |
06/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | UTA Arad | 2.5 | Tài |
30/11 | Cúp quốc gia Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 2 | UTA Arad | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Romania | CFR Cluj | 0 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Gaz Metan Medias | 2.25 | Tài |
25/01 | Romania | Botosani | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
17/01 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 2.5 | Xỉu |
14/01 | Romania | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
21/12 | Romania | Clinceni | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
12/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Politehnica Iasi | 2.5 | Tài |
05/12 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
21/11 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Voluntari | 2-2.5 | Tài |