Nhận định bóng đá Cúp quốc gia Romania 07/12/2022 22:00 | ||
Unirea 2004 Slobozia | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:0 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.60 : 3.00 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2 : 0.82 | Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Unirea 2004 Slobozia trên sân nhà về xỉu.
Unirea 2004 Slobozia không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Unirea 2004 Slobozia không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Unirea 2004 Slobozia không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Unirea 2004 Slobozia không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Unirea 2004 Slobozia về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Unirea 2004 Slobozia về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/10/2022 | Dinamo Bucuresti vs Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Unirea 2004 Slobozia (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/12 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thua |
26/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 1 - 1 | Unirea Dej | 0.5 | Thua |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti * | 0 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 0.5-1 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 1 - 0 | Otelul Galati | 0-0.5 | Thắng |
29/10 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 4 | Unirea 2004 Slobozia * | 0.5 | Thắng |
23/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 0 - 0 | Politehnica Timisoara | 1 | Thua |
19/10 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 1 | Voluntari * | 0.5 | Thua |
15/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar * | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Hòa |
08/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 3 - 0 | Unirea Constanta | 1.75 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/12 | Hạng 2 Romania | Brasov * | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
26/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
19/11 | Giao Hữu | Gloria Buzau * | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
13/11 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 1 | Csc Dumbravita | 1.25 | Thắng |
09/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Sepsi * | 0.5-1 | Thua |
04/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
27/10 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Css Slatina | 0.5 | Thua |
22/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
15/10 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Ripensia Timisoara | 1 | Hòa |
09/10 | Hạng 2 Romania | Minaur Baia Mare | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti * | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/12 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2 | Xỉu |
26/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 1 | Unirea Dej | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |
08/11 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 0 | Otelul Galati | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 4 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Tài |
23/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 0 | Politehnica Timisoara | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Cúp quốc gia Romania | Unirea 2004 Slobozia | 0 - 1 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
15/10 | Hạng 2 Romania | Viitorul Selimbar | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 2-2.5 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 3 - 0 | Unirea Constanta | 2.75 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/12 | Hạng 2 Romania | Brasov | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
26/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
19/11 | Giao Hữu | Gloria Buzau | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti | 3-3.5 | Tài |
13/11 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 1 | Csc Dumbravita | 2.5 | Tài |
09/11 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 3 | Sepsi | 2-2.5 | Tài |
04/11 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
27/10 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Css Slatina | 2-2.5 | Xỉu |
22/10 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
15/10 | Hạng 2 Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Ripensia Timisoara | 2.5 | Xỉu |
09/10 | Hạng 2 Romania | Minaur Baia Mare | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |