Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 22/03/2015 21:00 | ||
![]() Trabzonspor | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:3/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.64 : 3.75 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() Akhisar Bld.Geng |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
03/02/2015 22:59 | Akhisar Bld.Geng | 0- 2 | Trabzonspor |
18/12/2014 22:59 | Trabzonspor | 0- 0 | Akhisar Bld.Geng |
02/11/2014 00:00 | Akhisar Bld.Geng | 1- 1 | Trabzonspor |
10/02/2014 00:00 | Trabzonspor | 2- 4 | Akhisar Bld.Geng |
02/09/2013 01:45 | Akhisar Bld.Geng | 3- 0 | Trabzonspor |
07/04/2013 20:00 | Akhisar Bld.Geng | 1- 0 | Trabzonspor |
11/11/2012 00:00 | Trabzonspor | 3- 1 | Akhisar Bld.Geng |
Tiêu chí thống kê | Trabzonspor (đội nhà) | Akhisar Bld.Geng (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
17/03/2015 01:00 | Gaziantepspor | 2 - 0 | Trabzonspor |
10/03/2015 01:00 | Mersin Idman Yurdu | 1 - 5 | Trabzonspor |
03/03/2015 01:00 | Trabzonspor | 3 - 2 | Karabukspor |
27/02/2015 03:05 | Napoli | 1 - 0 | Trabzonspor |
22/02/2015 21:00 | Kasimpasa | 1 - 1 | Trabzonspor |
20/02/2015 01:00 | Trabzonspor | 0 - 4 | Napoli |
16/02/2015 00:00 | Trabzonspor | 3 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
11/02/2015 01:30 | Trabzonspor | 2 - 2 | Sivasspor |
08/02/2015 00:00 | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor |
03/02/2015 22:59 | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Trabzonspor |
14/03/2015 18:30 | Akhisar Bld.Geng | 5 - 1 | Karabukspor |
07/03/2015 01:00 | Kasimpasa | 2 - 2 | Akhisar Bld.Geng |
01/03/2015 18:00 | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
24/02/2015 01:00 | Fenerbahce | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng |
14/02/2015 21:00 | Akhisar Bld.Geng | 1 - 0 | Kayseri Erciyesspor |
07/02/2015 18:30 | Sivasspor | 2 - 0 | Akhisar Bld.Geng |
03/02/2015 22:59 | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Trabzonspor |
31/01/2015 00:00 | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Balikesirspor |
25/01/2015 00:00 | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Eskisehirspor |
03/01/2015 21:00 | Bursaspor | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 2 - 0 | Trabzonspor * | 0.5 | Thua |
10/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu * | 1 - 5 | Trabzonspor | 0 | Thắng |
03/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor * | 3 - 2 | Karabukspor | 0.5 | Thắng |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Napoli * | 1 - 0 | Trabzonspor | 1-1.5 | Thắng |
22/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 1 - 1 | Trabzonspor | 0-0.5 | Thắng |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Trabzonspor | 0 - 4 | Napoli * | 0.5 | Thua |
16/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor * | 3 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0-0.5 | Thắng |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor * | 2 - 2 | Sivasspor | 0.5 | Thua |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 0 | Trabzonspor | 1 | Thắng |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 0 - 2 | Trabzonspor | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 5 - 1 | Karabukspor | 0 | Thắng |
07/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 2 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 0.5-1 | Thắng |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0-0.5 | Thua |
24/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 1.5-2 | Thắng |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 1 - 0 | Kayseri Erciyesspor | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 2 - 0 | Akhisar Bld.Geng | 0.5 | Thua |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 0 - 2 | Trabzonspor | 0 | Thua |
31/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 2 - 2 | Balikesirspor | 0.5 | Thua |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 2 - 2 | Eskisehirspor | 0 | Hòa |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 2 - 0 | Trabzonspor | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 5 | Trabzonspor | 2.5-3 | Tài |
03/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 3 - 2 | Karabukspor | 2.5-3 | Tài |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Napoli | 1 - 0 | Trabzonspor | 3 | Xỉu |
22/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 1 - 1 | Trabzonspor | 2.5-3 | Xỉu |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Trabzonspor | 0 - 4 | Napoli | 2.5 | Tài |
16/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 3 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Tài |
11/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 2 - 2 | Sivasspor | 2.5-3 | Tài |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor | 2.5-3 | Xỉu |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Trabzonspor | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 5 - 1 | Karabukspor | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 2 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 2.5-3 | Tài |
01/03 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2 | Tài |
24/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 2 | Akhisar Bld.Geng | 3 | Tài |
14/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 1 - 0 | Kayseri Erciyesspor | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 2 - 0 | Akhisar Bld.Geng | 2.5 | Xỉu |
03/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 0 - 2 | Trabzonspor | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Balikesirspor | 2.5 | Tài |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 2 - 2 | Eskisehirspor | 2-2.5 | Tài |
03/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 3 - 1 | Akhisar Bld.Geng | 2.5-3 | Tài |