| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 01/11/2015 14:00 | ||
![]() Tokushima Vortis | Tỷ lệ Châu Á 1.15 : 0:1/2 : 0.73 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.20 : 3.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2-2.5 : 1.12 | ![]() Tochigi SC |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 29/03/2015 11:00 | Tochigi SC | 2- 1 | Tokushima Vortis |
| 01/09/2013 16:00 | Tochigi SC | 0- 1 | Tokushima Vortis |
| 17/04/2013 17:00 | Tokushima Vortis | 0- 1 | Tochigi SC |
| 14/09/2012 17:00 | Tochigi SC | 1- 1 | Tokushima Vortis |
| 17/03/2012 11:00 | Tokushima Vortis | 0- 1 | Tochigi SC |
| 12/11/2011 11:00 | Tochigi SC | 0- 1 | Tokushima Vortis |
| 28/05/2011 11:00 | Tokushima Vortis | 0- 4 | Tochigi SC |
| 12/09/2010 17:00 | Tokushima Vortis | 4- 0 | Tochigi SC |
| 02/05/2010 17:00 | Tochigi SC | 2- 0 | Tokushima Vortis |
| 24/10/2009 11:00 | Tochigi SC | 0- 0 | Tokushima Vortis |
| 07/06/2009 16:30 | Tokushima Vortis | 2- 1 | Tochigi SC |
| 15/04/2009 17:00 | Tochigi SC | 0- 0 | Tokushima Vortis |
| Tiêu chí thống kê | Tokushima Vortis (đội nhà) | Tochigi SC (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 3 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thắng |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Albirex Niigata * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thắng |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thắng |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 0 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
| 29/08 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis * | 7 - 0 | Okayama B | 1.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 4 - 2 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Oita Trinita | 0 | Hòa |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 2 - 2 | Tochigi SC | 0 | Hòa |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thua |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thua |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 0 | Hòa |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 4 - 1 | Tochigi SC | 0.5-1 | Thua |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0 | Thua |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 2 | Okayama FC | 0 | Hòa |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 3 | Avispa Fukuoka | 2 | Tài |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Tài |
| 14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Albirex Niigata | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2 | Xỉu |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Cerezo Osaka | 2 | Tài |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Yokohama FC | 2 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 1.5-2 | Xỉu |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | V-Varen Nagasaki | 1.5-2 | Xỉu |
| 29/08 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 7 - 0 | Okayama B | 3-3.5 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
| 18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 4 - 2 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Oita Trinita | 2 | Tài |
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 2 - 2 | Tochigi SC | 2 | Tài |
| 27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 1.5-2 | Xỉu |
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 2.5 | Tài |
| 13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 4 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 2 | Okayama FC | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá