| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 28/05/2016 11:00 | ||
![]() Tokushima Vortis | Tỷ lệ Châu Á 0.79 : 0:0 : 1.13 Tỷ lệ Châu Âu 2.46 : 3.00 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2 : 0.89 | ![]() Giravanz Kitakyushu |

| 12/07/2015 16:05 | Tokushima Vortis | 0- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 15/03/2015 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Tokushima Vortis |
| 07/07/2013 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 0- 2 | Tokushima Vortis |
| 17/03/2013 11:00 | Tokushima Vortis | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
| 22/07/2012 16:30 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 22/07/2012 16:30 | Tokushima Vortis | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 04/03/2012 15:30 | Giravanz Kitakyushu | 1- 2 | Tokushima Vortis |
| 10/09/2011 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Tokushima Vortis |
| 05/08/2011 17:00 | Tokushima Vortis | 0- 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 22/08/2010 16:30 | Tokushima Vortis | 4- 4 | Giravanz Kitakyushu |
| 14/03/2010 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 3 | Tokushima Vortis |
| Tiêu chí thống kê | Tokushima Vortis (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 22/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
| 15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 1-1.5 | Thắng |
| 07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 3 | Yokohama FC | 0 | Thua |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 0 | Thắng |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thua |
| 23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
| 17/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi * | 0-0.5 | Thắng |
| 09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5-1 | Thua |
| 03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 3 | Gifu | 0.5 | Thua |
| 26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 22/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
| 15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
| 07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Hòa |
| 23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Shimizu S-Pulse * | 0.5 | Thua |
| 17/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 1 | Thắng |
| 09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 4 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thua |
| 03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| 26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 22/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Xỉu |
| 15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
| 07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 3 | Yokohama FC | 2.5 | Tài |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 2 | Xỉu |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Xỉu |
| 23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 2 | Xỉu |
| 17/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Renofa Yamaguchi | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 1 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Xỉu |
| 03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 3 | Gifu | 2 | Tài |
| 26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 22/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
| 15/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Xỉu |
| 07/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
| 03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
| 29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
| 23/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2-2.5 | Tài |
| 17/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| 09/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 4 | Yokohama FC | 2 | Tài |
| 03/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
| 26/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá