| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 21/03/2015 11:00 | ||
![]() Tochigi SC | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 1/2:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 3.80 : 3.20 : 1.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2-2.5 : 1.02 | ![]() JEF United Ichihara |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 20/07/2014 16:00 | Tochigi SC | 0- 2 | JEF United Ichihara |
| 02/03/2014 14:00 | JEF United Ichihara | 0- 2 | Tochigi SC |
| 17/11/2013 12:00 | JEF United Ichihara | 1- 1 | Tochigi SC |
| 17/03/2013 14:00 | Tochigi SC | 0- 0 | JEF United Ichihara |
| 05/08/2012 17:00 | JEF United Ichihara | 0- 0 | Tochigi SC |
| 05/08/2012 17:00 | JEF United Ichihara | 0- 0 | Tochigi SC |
| 01/04/2012 11:00 | Tochigi SC | 2- 1 | JEF United Ichihara |
| 01/04/2012 11:00 | Tochigi SC | 2- 1 | JEF United Ichihara |
| 23/10/2011 15:00 | Tochigi SC | 0- 0 | JEF United Ichihara |
| 26/06/2011 17:00 | JEF United Ichihara | 2- 2 | Tochigi SC |
| 26/09/2010 14:00 | JEF United Ichihara | 2- 1 | Tochigi SC |
| 29/04/2010 11:00 | Tochigi SC | 2- 2 | JEF United Ichihara |
| Tiêu chí thống kê | Tochigi SC (đội nhà) | JEF United Ichihara (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
| 15/03/2015 14:00 | Yokohama FC | 1 - 1 | Tochigi SC |
| 08/03/2015 14:00 | Tochigi SC | 1 - 2 | Consadole Sapporo |
| 06/02/2015 11:30 | Tochigi SC | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki |
| 23/11/2014 12:00 | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki |
| 15/11/2014 12:00 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tochigi SC |
| 09/11/2014 11:00 | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu |
| 01/11/2014 12:00 | Kataller Toyama | 1 - 0 | Tochigi SC |
| 26/10/2014 11:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | Avispa Fukuoka |
| 19/10/2014 11:00 | Yokohama FC | 3 - 0 | Tochigi SC |
| 11/10/2014 12:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
| 15/03/2015 14:05 | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Mito Hollyhock |
| 08/03/2015 11:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara |
| 20/02/2015 13:00 | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle |
| 07/12/2014 13:30 | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio |
| 26/11/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Yamagata Montedio |
| 23/11/2014 12:30 | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | JEF United Ichihara |
| 15/11/2014 14:00 | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Kataller Toyama |
| 09/11/2014 11:00 | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara |
| 01/11/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Jubilo Iwata |
| 26/10/2014 11:00 | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | JEF United Ichihara |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thắng |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 0 | Thua |
| 06/02 | Giao Hữu | Tochigi SC * | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thắng |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thắng |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 3 - 0 | Gifu | 0 | Thắng |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 1 - 0 | Tochigi SC * | 0-0.5 | Thua |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 0-0.5 | Thua |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 3 - 0 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Hòa |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
| 20/02 | Giao Hữu | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle * | 0-0.5 | Thắng |
| 07/12 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thua |
| 26/11 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 2 - 3 | Yamagata Montedio | 0 | Thua |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | JEF United Ichihara * | 1 | Hòa |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 1 | Kataller Toyama | 1.5 | Thua |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Jubilo Iwata | 0 | Hòa |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 2 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Tài |
| 06/02 | Giao Hữu | Tochigi SC | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2.5 | Tài |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Xỉu |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tochigi SC | 2.5 | Tài |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 3 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 1 - 0 | Tochigi SC | 2.5 | Xỉu |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 2.5-3 | Xỉu |
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 3 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
| 08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
| 20/02 | Giao Hữu | JEF United Ichihara | 5 - 0 | Nữ Yunogo Belle | 3-3.5 | Tài |
| 07/12 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Yamagata Montedio | 2.5 | Xỉu |
| 26/11 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 2 - 3 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài |
| 23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Kataller Toyama | 2.5-3 | Tài |
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Jubilo Iwata | 2.5 | Tài |
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá