Nhận định bóng đá Euro 20/06/2023 01:45 |
||
![]() Thụy Sỹ |
Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1 1/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.36 : 4.50 : 9.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2.5 : 0.95 |
![]() Romania |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Thụy Sỹ về tài.
Thụy Sỹ thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Murat Yakin thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Romania không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Edward Iordanescu không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Thụy Sỹ thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Murat Yakin thắng kèo 8/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Romania không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Edward Iordanescu thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Thụy Sỹ về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Murat Yakin về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Romania về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Edward Iordanescu về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Thụy Sỹ: Sommer, Lotomba, Akanji, Schar, Rodriguez, Freuler, Zakaria, Xhaka, Amdouni, Seferovic, Vargas.
Huấn luyện viên: Murat Yakin.
Romania: Moldovan, Manea, Dragusin, Burca, Oprut, Marin, Baluta, Stanciu, Morutan, Puscas, Man.
Huấn luyện viên: Edward Iordanescu.
- Chọn: Thụy Sỹ (-1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/06/2016 | Romania vs Thụy Sỹ | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
31/05/2012 | Thụy Sỹ vs Romania | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Thụy Sỹ, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Thụy Sỹ (đội nhà) | Romania (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/06 | Euro | Andorra | 1 - 2 | Thụy Sỹ * | 3 | Thua |
29/03 | Euro | Thụy Sỹ * | 3 - 0 | Israel | 1-1.5 | Thắng |
26/03 | Euro | Belarus | 0 - 5 | Thụy Sỹ * | 2 | Thắng |
07/12 | World Cup | Bồ Đào Nha * | 6 - 1 | Thụy Sỹ | 0.5 | Thua |
03/12 | World Cup | Serbia * | 2 - 3 | Thụy Sỹ | 0 | Thắng |
28/11 | World Cup | Brazil * | 1 - 0 | Thụy Sỹ | 1-1.5 | Thắng |
24/11 | World Cup | Thụy Sỹ * | 1 - 0 | Cameroon | 0.5-1 | Thắng |
17/11 | Giao Hữu | Ghana | 2 - 0 | Thụy Sỹ * | 0.5 | Thua |
28/09 | UEFA Nations League | Thụy Sỹ * | 2 - 1 | Séc | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | UEFA Nations League | Tây Ban Nha * | 1 - 2 | Thụy Sỹ | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/06 | Euro | Kosovo * | 0 - 0 | Romania | 0 | Hòa |
29/03 | Euro | Romania * | 2 - 1 | Belarus | 1-1.5 | Thua |
26/03 | Euro | Andorra | 0 - 2 | Romania * | 1.5-2 | Thắng |
21/11 | Giao Hữu | Moldova | 0 - 5 | Romania * | 1-1.5 | Thắng |
17/11 | Giao Hữu | Romania * | 1 - 2 | Slovenia | 0-0.5 | Thua |
27/09 | UEFA Nations League | Romania * | 4 - 1 | Bosnia Herzegovina | 0.5 | Thắng |
25/09 | Cúp FA Anh Trophy | Romania * | 2 - 3 | Faversham Town | 0.5-1 | Thua |
24/09 | UEFA Nations League | Phần Lan * | 1 - 1 | Romania | 0-0.5 | Thắng |
14/09 | Cúp FA Anh Trophy | Romania * | 1 - 1 | Westfields | 0-0.5 | Thua |
15/07 | Giao Hữu | Cheshunt * | 3 - 1 | Romania | 1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/06 | Euro | Andorra | 1 - 2 | Thụy Sỹ | 3.5-4 | Xỉu |
29/03 | Euro | Thụy Sỹ | 3 - 0 | Israel | 2.5-3 | Tài |
26/03 | Euro | Belarus | 0 - 5 | Thụy Sỹ | 2.5-3 | Tài |
07/12 | World Cup | Bồ Đào Nha | 6 - 1 | Thụy Sỹ | 2-2.5 | Tài |
03/12 | World Cup | Serbia | 2 - 3 | Thụy Sỹ | 2.5 | Tài |
28/11 | World Cup | Brazil | 1 - 0 | Thụy Sỹ | 2.5 | Xỉu |
24/11 | World Cup | Thụy Sỹ | 1 - 0 | Cameroon | 2-2.5 | Xỉu |
17/11 | Giao Hữu | Ghana | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | UEFA Nations League | Thụy Sỹ | 2 - 1 | Séc | 2-2.5 | Tài |
25/09 | UEFA Nations League | Tây Ban Nha | 1 - 2 | Thụy Sỹ | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/06 | Euro | Kosovo | 0 - 0 | Romania | 2-2.5 | Xỉu |
29/03 | Euro | Romania | 2 - 1 | Belarus | 2-2.5 | Tài |
26/03 | Euro | Andorra | 0 - 2 | Romania | 2.5-3 | Xỉu |
21/11 | Giao Hữu | Moldova | 0 - 5 | Romania | 2.5 | Tài |
17/11 | Giao Hữu | Romania | 1 - 2 | Slovenia | 2-2.5 | Tài |
27/09 | UEFA Nations League | Romania | 4 - 1 | Bosnia Herzegovina | 2-2.5 | Tài |
25/09 | Cúp FA Anh Trophy | Romania | 2 - 3 | Faversham Town | 2.5 | Tài |
24/09 | UEFA Nations League | Phần Lan | 1 - 1 | Romania | 2-2.5 | Xỉu |
14/09 | Cúp FA Anh Trophy | Romania | 1 - 1 | Westfields | 3-3.5 | Xỉu |
15/07 | Giao Hữu | Cheshunt | 3 - 1 | Romania | 3.5-4 | Tài |