Nhận định Séc 04/04/2015 22:00 | ||
Teplice | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.00 : 2.87 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 0.95 | ![]() Mlada Boleslav |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
20/09/2014 01:15 | Mlada Boleslav | 3- 0 | Teplice |
25/03/2014 00:00 | Teplice | 0- 1 | Mlada Boleslav |
01/09/2013 22:00 | Mlada Boleslav | 1- 0 | Teplice |
01/06/2013 22:00 | Mlada Boleslav | 0- 4 | Teplice |
29/07/2012 22:00 | Teplice | 1- 0 | Mlada Boleslav |
01/04/2012 21:00 | Mlada Boleslav | 0- 1 | Teplice |
02/10/2011 22:00 | Teplice | 1- 3 | Mlada Boleslav |
10/04/2011 00:00 | Teplice | 1- 2 | Mlada Boleslav |
19/09/2010 22:00 | Mlada Boleslav | 3- 3 | Teplice |
25/04/2010 22:00 | Mlada Boleslav | 0- 1 | Teplice |
24/10/2009 23:15 | Teplice | 2- 2 | Mlada Boleslav |
20/04/2009 01:00 | Mlada Boleslav | 1- 0 | Teplice |
19/10/2008 20:00 | Teplice | 2- 3 | Mlada Boleslav |
04/05/2008 22:00 | Teplice | 1- 2 | Mlada Boleslav |
25/11/2007 00:45 | Mlada Boleslav | 1- 1 | Teplice |
23/04/2007 01:15 | Mlada Boleslav | 2- 0 | Teplice |
02/10/2006 01:15 | Teplice | 2- 0 | Mlada Boleslav |
05/03/2006 22:59 | Teplice | 1- 1 | Mlada Boleslav |
11/09/2005 22:00 | Mlada Boleslav | 0- 2 | Teplice |
27/02/2005 23:59 | Teplice | 1- 1 | Mlada Boleslav |
Tiêu chí thống kê | Teplice (đội nhà) | Mlada Boleslav (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
22/03/2015 02:15 | Sparta Praha | 1 - 0 | Teplice |
18/03/2015 00:00 | Synot Slovacko | 2 - 2 | Teplice |
14/03/2015 20:00 | Teplice | 0 - 1 | Brno |
08/03/2015 02:15 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Teplice |
01/03/2015 02:15 | Slavia Praha | 2 - 2 | Teplice |
14/02/2015 21:00 | Teplice | 1 - 3 | Budejovice |
24/01/2015 19:30 | Dynamo Dresden | 3 - 1 | Teplice |
17/01/2015 16:30 | Teplice | 3 - 2 | Sokol Brozany |
29/11/2014 00:00 | Budejovice | 2 - 0 | Teplice |
22/11/2014 22:59 | Teplice | 1 - 0 | Dukla Praha |
01/04/2015 21:00 | Synot Slovacko | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
21/03/2015 02:15 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Banik Ostrava |
14/03/2015 02:15 | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav |
07/03/2015 20:05 | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Budejovice |
28/02/2015 22:59 | Marila Pribram | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
07/02/2015 18:00 | Kobenhavn | 4 - 2 | Mlada Boleslav |
04/02/2015 03:00 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland |
01/02/2015 03:00 | Brondby | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
29/11/2014 22:59 | Dukla Praha | 0 - 2 | Mlada Boleslav |
22/11/2014 02:15 | Mlada Boleslav | 2 - 0 | Synot Slovacko |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/03 | Séc | Sparta Praha * | 1 - 0 | Teplice | 1.5 | Thắng |
18/03 | Séc | Synot Slovacko * | 2 - 2 | Teplice | 0.5 | Thắng |
14/03 | Séc | Teplice * | 0 - 1 | Brno | 0.5-1 | Thua |
08/03 | Séc | Slovan Liberec * | 0 - 2 | Teplice | 0-0.5 | Thắng |
01/03 | Séc | Slavia Praha * | 2 - 2 | Teplice | 0.5 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Teplice * | 1 - 3 | Budejovice | 1-1.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Dynamo Dresden * | 3 - 1 | Teplice | 0 | Thua |
17/01 | Giao Hữu | Teplice * | 3 - 2 | Sokol Brozany | 4-4.5 | Thua |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Séc | Teplice * | 1 - 0 | Dukla Praha | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Synot Slovacko * | 2 - 2 | Mlada Boleslav | 0 | Hòa |
21/03 | Séc | Mlada Boleslav * | 1 - 0 | Banik Ostrava | 1 | Hòa |
14/03 | Séc | Slavia Praha * | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Séc | Mlada Boleslav * | 4 - 1 | Budejovice | 1-1.5 | Thắng |
28/02 | Séc | Marila Pribram * | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 0 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 4 - 2 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thua |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland * | 0.5 | Thắng |
01/02 | Giao Hữu | Brondby * | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 0 | Thua |
29/11 | Séc | Dukla Praha * | 0 - 2 | Mlada Boleslav | 0-0.5 | Thắng |
22/11 | Séc | Mlada Boleslav * | 2 - 0 | Synot Slovacko | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/03 | Séc | Sparta Praha | 1 - 0 | Teplice | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Séc | Synot Slovacko | 2 - 2 | Teplice | 2-2.5 | Tài |
14/03 | Séc | Teplice | 0 - 1 | Brno | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Séc | Slovan Liberec | 0 - 2 | Teplice | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Séc | Slavia Praha | 2 - 2 | Teplice | 2.5 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Teplice | 1 - 3 | Budejovice | 3-3.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Dynamo Dresden | 3 - 1 | Teplice | 2.5-3 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Teplice | 3 - 2 | Sokol Brozany | 5-5.5 | Xỉu |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Séc | Teplice | 1 - 0 | Dukla Praha | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Synot Slovacko | 2 - 2 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Séc | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Banik Ostrava | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Séc | Slavia Praha | 3 - 4 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Séc | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Budejovice | 2.5 | Tài |
28/02 | Séc | Marila Pribram | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 4 - 2 | Mlada Boleslav | 2.5 | Tài |
04/02 | Giao Hữu | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Giao Hữu | Brondby | 2 - 0 | Mlada Boleslav | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Séc | Dukla Praha | 0 - 2 | Mlada Boleslav | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Séc | Mlada Boleslav | 2 - 0 | Synot Slovacko | 2.5 | Xỉu |