Nhận định bóng đá Hạng 2 Hungary 31/03/2024 23:00 | ||
Szegedi Ak | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:3/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.7 : 3.45 : 4.6 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2.5 : 0.98 | Duna Aszfalt Tvse |
Chìa khóa: 9 trận gần nhất của Szegedi Ak về xỉu.
Szegedi Ak thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Szegedi Ak thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Duna Aszfalt Tvse không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Duna Aszfalt Tvse không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Szegedi Ak thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Szegedi Ak thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Duna Aszfalt Tvse không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Duna Aszfalt Tvse không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Szegedi Ak về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Szegedi Ak về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Duna Aszfalt Tvse về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Duna Aszfalt Tvse về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Szegedi Ak (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/09/2023 | Duna Aszfalt Tvse vs Szegedi Ak | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
02/04/2023 | Szegedi Ak vs Duna Aszfalt Tvse | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/10/2022 | Duna Aszfalt Tvse vs Szegedi Ak | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/02/2022 | Duna Aszfalt Tvse vs Szegedi Ak | 0-4 | +0 | Thắng | Tài | |
23/08/2021 | Szegedi Ak vs Duna Aszfalt Tvse | 1-1 | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/10/2019 | Szegedi Ak vs Duna Aszfalt Tvse | 5-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Szegedi Ak (đội nhà) | Duna Aszfalt Tvse (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 9/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza * | 0 - 0 | Szegedi Ak | 0.25 | Thắng |
10/03 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 2 - 0 | Kozarmisleny Se | 0.25 | Thắng |
03/03 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk * | 0 - 1 | Szegedi Ak | 0 | Thắng |
25/02 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 2 - 0 | Bvsc | 0.75 | Thắng |
18/02 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se * | 0 - 0 | Szegedi Ak | 0.25 | Thắng |
11/02 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 0 - 2 | Ajka | 0.5 | Thua |
06/02 | Hạng 2 Hungary | Vasas * | 0 - 0 | Szegedi Ak | 0.25 | Thắng |
10/12 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 3 - 0 | Kazincbarcika | 0.75 | Thắng |
03/12 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak * | 1 - 0 | Pecs | 0.25 | Thắng |
26/11 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar | 0 - 1 | Szegedi Ak * | 0.75 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 2 - 2 | Budafoki Mte * | 0.25 | Thắng |
10/03 | Hạng 2 Hungary | Soroksar * | 1 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 0.5 | Thua |
03/03 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 1 | ETO Gyori FC * | 0.5 | Thua |
29/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 3 | Varda Se * | 0.75 | Thua |
25/02 | Hạng 2 Hungary | Szombathelyi Haladas * | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 0.25 | Thua |
18/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 1 | Budapest Honved | 0 | Hòa |
15/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 0 | Kozarmisleny Se * | 0.75 | Thắng |
11/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse * | 1 - 3 | Siofok | 0.75 | Thua |
04/02 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza * | 2 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 1 | Thua |
17/01 | Giao Hữu | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 1 | Kazincbarcika * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza | 0 - 0 | Szegedi Ak | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 2 - 0 | Kozarmisleny Se | 2.25 | Xỉu |
03/03 | Hạng 2 Hungary | Csakvari Tk | 0 - 1 | Szegedi Ak | 2.25 | Xỉu |
25/02 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 2 - 0 | Bvsc | 2.25 | Xỉu |
18/02 | Hạng 2 Hungary | Gyirmot Se | 0 - 0 | Szegedi Ak | 2.25 | Xỉu |
11/02 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 0 - 2 | Ajka | 2 | Tài |
06/02 | Hạng 2 Hungary | Vasas | 0 - 0 | Szegedi Ak | 2.75 | Xỉu |
10/12 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 3 - 0 | Kazincbarcika | 2 | Tài |
03/12 | Hạng 2 Hungary | Szegedi Ak | 1 - 0 | Pecs | 2 | Xỉu |
26/11 | Hạng 2 Hungary | Mte Mosonmagyarovar | 0 - 1 | Szegedi Ak | 2.25 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 2 - 2 | Budafoki Mte | 2.25 | Tài |
10/03 | Hạng 2 Hungary | Soroksar | 1 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 2.25 | Xỉu |
03/03 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 1 | ETO Gyori FC | 2.25 | Xỉu |
29/02 | Cúp Quốc Gia Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 3 | Varda Se | 2.5 | Tài |
25/02 | Hạng 2 Hungary | Szombathelyi Haladas | 2 - 1 | Duna Aszfalt Tvse | 2.25 | Tài |
18/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 1 | Budapest Honved | 2 | Tài |
15/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 0 - 0 | Kozarmisleny Se | 2.25 | Xỉu |
11/02 | Hạng 2 Hungary | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 3 | Siofok | 2.25 | Tài |
04/02 | Hạng 2 Hungary | Nyiregyhaza | 2 - 0 | Duna Aszfalt Tvse | 2.5 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | Duna Aszfalt Tvse | 1 - 1 | Kazincbarcika | 2.5 | Xỉu |