Nhận định Cúp quốc gia Áo 07/04/2015 23:30 | ||
![]() SV Grodig | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 1/4 : 0.76 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.00 : 6.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 3 : 0.95 | ![]() FAC Team Fur Wien |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Tiêu chí thống kê | SV Grodig (đội nhà) | FAC Team Fur Wien (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
04/04/2015 23:30 | Trenkwalder Admira | 2 - 3 | SV Grodig |
22/03/2015 00:30 | SV Grodig | 0 - 1 | Rheindorf Altach |
19/03/2015 00:30 | SV Grodig | 1 - 0 | Wolfsberger AC |
15/03/2015 00:30 | Rapid Wien | 4 - 0 | SV Grodig |
12/03/2015 00:30 | SV Grodig | 0 - 2 | Sturm Graz |
08/03/2015 00:30 | SV Ried | 2 - 1 | SV Grodig |
05/03/2015 01:00 | SV Grodig | 1 - 3 | SC Wiener Neustadt |
01/03/2015 22:30 | Red Bull Salzburg | 3 - 1 | SV Grodig |
03/02/2015 18:45 | SV Grodig | 2 - 1 | Chernomorets Odessa |
29/01/2015 20:35 | Vaduz | 2 - 0 | SV Grodig |
03/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg |
21/03/2015 00:30 | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
18/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten |
14/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck |
07/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn |
21/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf |
18/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna |
13/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 6 - 0 | Sv Leobendorf |
03/02/2015 19:00 | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
04/04 | Áo | Trenkwalder Admira * | 2 - 3 | SV Grodig | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Áo | SV Grodig * | 0 - 1 | Rheindorf Altach | 0 | Thua |
19/03 | Áo | SV Grodig * | 1 - 0 | Wolfsberger AC | 0 | Thắng |
15/03 | Áo | Rapid Wien * | 4 - 0 | SV Grodig | 1-1.5 | Thua |
12/03 | Áo | SV Grodig | 0 - 2 | Sturm Graz * | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Áo | SV Ried * | 2 - 1 | SV Grodig | 0.5 | Thua |
05/03 | Áo | SV Grodig * | 1 - 3 | SC Wiener Neustadt | 0.5 | Thua |
01/03 | Áo | Red Bull Salzburg * | 3 - 1 | SV Grodig | 1.5-2 | Thua |
03/02 | Giao Hữu | SV Grodig * | 2 - 1 | Chernomorets Odessa | 0.5 | Thắng |
29/01 | Giao Hữu | Vaduz * | 2 - 0 | SV Grodig | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 3 | TSV Hartberg | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 0 | St.Polten | 0 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 0 | Hòa |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 2 - 5 | SV Horn | 0 | Thua |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 1 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 6 - 1 | First Vienna | 0.5 | Thắng |
13/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 6 - 0 | Sv Leobendorf | 1.5 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach * | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
04/04 | Áo | Trenkwalder Admira | 2 - 3 | SV Grodig | 2.5 | Tài |
22/03 | Áo | SV Grodig | 0 - 1 | Rheindorf Altach | 2.5 | Xỉu |
19/03 | Áo | SV Grodig | 1 - 0 | Wolfsberger AC | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Áo | Rapid Wien | 4 - 0 | SV Grodig | 2.5-3 | Tài |
12/03 | Áo | SV Grodig | 0 - 2 | Sturm Graz | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Áo | SV Ried | 2 - 1 | SV Grodig | 2.5 | Tài |
05/03 | Áo | SV Grodig | 1 - 3 | SC Wiener Neustadt | 3 | Tài |
01/03 | Áo | Red Bull Salzburg | 3 - 1 | SV Grodig | 3.5-4 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | SV Grodig | 2 - 1 | Chernomorets Odessa | 2.5 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Vaduz | 2 - 0 | SV Grodig | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn | 2.5 | Tài |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 4 | Xỉu |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna | 4 | Tài |
13/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 6 - 0 | Sv Leobendorf | 4 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach | Tài |