Nhận định bóng đá Romania 16/12/2021 01:30 | ||
![]() Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:3/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.72 : 3.50 : 4.30 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2-2.5 : 0.87 | ![]() Rapid Bucuresti |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Rapid Bucuresti về tài.
Steaua Bucuresti thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Steaua Bucuresti thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Rapid Bucuresti không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Steaua Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Rapid Bucuresti về tài 6/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Mihai Iosif về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Arena Nationala.
Steaua Bucuresti: Andrei Vlad, Valentin Cretu, Paulo Vinicius, Iulian Cristea, Risto Radunovic, Andrei Cordea, Darius Olaru, Octavian Popescu, Florin Tanase, Adrian Sut, Claudiu Keseru.
Dự bị: Catalin Straton, Stefan Tarnovanu, Denis Harut, Andrei Miron, Ianis Stoica, Ovidiu Popescu, Razvan Oaida, Valentin Gheorghe, Ovidiu Perianu, Alexandru Musi, Andrei Dumiter, Constantin Budescu.
Huấn luyện viên: Anton Petrea.
Rapid Bucuresti: Horatiu Moldovan, Cristian Sapunaru, Alexandru Albu, Junior Morais, Claudiu Belu-Iordache, Alexandru Dandea, Ljuban Crepulja, Antonio Sefer, Albert Stahl, Saiffedine Alami, Adrian Balan.
Dự bị: Virgil Draghia, Petre Goge, Alexandru Despa, Luca Florica, Rares Ilie, Romario Moise, Stefan Panoiu, Anestis Nastos, Bogdan Barbu, Alin Demici, Raul Costin, Younes Bnou-Marzouk, Ciprian Popescu.
Huấn luyện viên: Mihai Iosif.
Steaua Bucuresti: Florinel Coman, Sorin Serban, accidentat, Ivan Mamut, accidentat, Stipe Vucur, in afara lotului, Andrei Burlacu, accidentat vắng mặt.
Rapid Bucuresti: Catalin Hlistei, accidentat, Dragos Grigore, accidentat, Nicolae Carnat, accidentat, Alexandru Ionita, accidentat không thể thi đấu.
- Chọn: Steaua Bucuresti (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/08/2021 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-0 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/02/2015 | Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti | 0-1 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/07/2014 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-3 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/04/2013 | FC Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/09/2012 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/04/2012 | FC Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/10/2011 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/05/2011 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/11/2010 | Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/11/2010 | FC Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/04/2010 | FC Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 5-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/10/2009 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/05/2009 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/11/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
21/03/2008 | FC Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 0-3 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
17/09/2007 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/04/2007 | FC Rapid Bucuresti vs Steaua Bucuresti | 2-3 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
18/09/2006 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/05/2006 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
07/04/2006 | Steaua Bucuresti vs FC Rapid Bucuresti | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | Rapid Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/12 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0.5-1 | Thắng |
06/12 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 1 | UTA Arad | 0.5-1 | Thắng |
04/12 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Gloria Buzau | 0-0.5 | Thắng |
29/11 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 3 | Steaua Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 1 | Botosani | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Romania | Voluntari | 0 - 0 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
06/11 | Hạng 2 Romania | Hermannstadt * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0-0.5 | Thắng |
05/11 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thắng |
05/12 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thua |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 1 - 1 | CS Mioveni | 0.5 | Thua |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste * | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 0 | Hòa |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti * | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thua |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj * | 0.5-1 | Thắng |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni * | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/12 | Romania | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
06/12 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | UTA Arad | 2.5 | Tài |
04/12 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Gloria Buzau | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 3 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
28/11 | Hạng 2 Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Romania | Voluntari | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
06/11 | Hạng 2 Romania | Hermannstadt | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Romania | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/12 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 1.5-2 | Tài |
05/12 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
28/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CS Mioveni | 2 | Tài |
20/11 | Romania | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Rapid Bucuresti | 1.5-2 | Tài |
09/11 | Romania | Clinceni | 2 - 3 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
29/10 | Cúp quốc gia Romania | Politehnica Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Romania | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | CFR Cluj | 2 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | CS Mioveni | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |