Nhận định Bỉ 22/11/2015 20:30 | ||
![]() Standard Liege | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1/2 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 1.82 : 3.38 : 4.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5 : 0.95 | ![]() Kortrijk |
25/07/2015 23:00 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
10/05/2015 22:59 | Standard Liege | 4- 0 | Kortrijk |
29/04/2015 01:30 | Kortrijk | 3- 1 | Standard Liege |
01/12/2014 00:00 | Standard Liege | 0- 2 | Kortrijk |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
02/08/2014 22:59 | Kortrijk | 2- 3 | Standard Liege |
28/12/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 5 | Standard Liege |
01/09/2013 19:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
26/01/2013 02:30 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
30/09/2012 22:59 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
27/12/2011 00:00 | Kortrijk | 2- 0 | Standard Liege |
22/08/2011 01:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
18/12/2010 02:30 | Kortrijk | 2- 1 | Standard Liege |
29/08/2010 01:00 | Standard Liege | 1- 0 | Kortrijk |
01/02/2010 02:30 | Standard Liege | 3- 1 | Kortrijk |
27/09/2009 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
07/02/2009 02:30 | Kortrijk | 0- 2 | Standard Liege |
14/09/2008 01:00 | Standard Liege | 2- 0 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | Standard Liege (đội nhà) | Kortrijk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 0 | Anderlecht * | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Bỉ | St.-Truidense VV | 1 - 0 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 1 | KV Mechelen | 0.5-1 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Standard Liege | 0 | Thua |
17/10 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 2 | Westerlo | 1-1.5 | Thua |
09/10 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf * | 3 - 2 | Standard Liege | 0.5 | Thua |
04/10 | Bỉ | Genk * | 3 - 1 | Standard Liege | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 2 | Oud Heverlee | 1 | Thua |
24/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Vv Coxyde | 2 - 3 | Standard Liege * | 1.5 | Thua |
20/09 | Bỉ | Gent * | 4 - 1 | Standard Liege | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Anderlecht * | 0.5-1 | Thắng |
26/10 | Bỉ | St.-Truidense VV * | 2 - 1 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 0 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
04/10 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | Kortrijk * | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Genk | 0 | Thắng |
24/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk * | 5 - 0 | Olsa Brakel | 1.5-2 | Thắng |
19/09 | Bỉ | Oostende * | 1 - 0 | Kortrijk | 0.5 | Thua |
13/09 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 0 | Oud Heverlee | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 0 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Bỉ | St.-Truidense VV | 1 - 0 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
17/10 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo | 3 | Tài |
09/10 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf | 3 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Bỉ | Genk | 3 - 1 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
27/09 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 2 | Oud Heverlee | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Vv Coxyde | 2 - 3 | Standard Liege | 3 | Tài |
20/09 | Bỉ | Gent | 4 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | KV Mechelen | 2-2.5 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Bỉ | St.-Truidense VV | 2 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
19/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Genk | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Kortrijk | 5 - 0 | Olsa Brakel | 2.5 | Tài |
19/09 | Bỉ | Oostende | 1 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
13/09 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Oud Heverlee | 2.5 | Xỉu |