Nhận định Bỉ 18/04/2015 01:30 | ||
![]() Standard Liege | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.38 : 3.20 : 2.88 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.95 | ![]() Gent |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
21/12/2014 20:30 | Gent | 1- 2 | Standard Liege |
10/08/2014 19:30 | Standard Liege | 0- 1 | Gent |
10/08/2014 19:30 | Standard Liege | 0- 1 | Gent |
24/02/2014 00:00 | Standard Liege | 2- 3 | Gent |
03/11/2013 20:30 | Gent | 0- 1 | Standard Liege |
20/01/2013 00:00 | Gent | 0- 0 | Standard Liege |
22/09/2012 01:30 | Standard Liege | 1- 2 | Gent |
05/12/2011 00:00 | Standard Liege | 0- 0 | Gent |
13/08/2011 22:59 | Gent | 3- 1 | Standard Liege |
21/02/2011 00:00 | Gent | 4- 1 | Standard Liege |
24/10/2010 22:59 | Standard Liege | 2- 1 | Gent |
22/03/2010 02:00 | Standard Liege | 0- 2 | Gent |
22/11/2009 00:00 | Gent | 2- 1 | Standard Liege |
17/05/2009 01:00 | Gent | 0- 1 | Standard Liege |
22/12/2008 02:30 | Standard Liege | 2- 1 | Gent |
24/02/2008 02:00 | Standard Liege | 0- 0 | Gent |
16/09/2007 22:59 | Gent | 1- 1 | Standard Liege |
11/03/2007 00:00 | Standard Liege | 0- 1 | Gent |
01/10/2006 22:59 | Gent | 2- 1 | Standard Liege |
06/05/2006 01:30 | Standard Liege | 0- 2 | Gent |
Tiêu chí thống kê | Standard Liege (đội nhà) | Gent (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
12/04/2015 22:59 | Standard Liege | 3 - 1 | Anderlecht |
06/04/2015 19:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege |
15/03/2015 20:30 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
08/03/2015 02:00 | KV Mechelen | 1 - 0 | Standard Liege |
28/02/2015 02:30 | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge |
21/02/2015 02:35 | Standard Liege | 3 - 2 | Red Star Waasland-Beveren |
15/02/2015 00:00 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Standard Liege |
07/02/2015 02:30 | Standard Liege | 3 - 0 | Peruwelz |
02/02/2015 02:05 | Lierse | 2 - 3 | Standard Liege |
25/01/2015 20:30 | Standard Liege | 2 - 0 | Anderlecht |
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent |
06/04/2015 01:00 | Gent | 2 - 0 | Kortrijk |
15/03/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 2 | Gent |
08/03/2015 02:00 | Gent | 2 - 1 | Lierse |
02/03/2015 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
13/02/2015 02:45 | Anderlecht | 3 - 0 | Gent |
08/02/2015 02:05 | Gent | 4 - 0 | Westerlo |
05/02/2015 02:50 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
01/02/2015 20:30 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 1 | Anderlecht | 0 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Standard Liege | 1 | Hòa |
15/03 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 0 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Bỉ | Standard Liege * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 1.5-2 | Thua |
21/02 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5 | Thua |
15/02 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 1 | Standard Liege | 0 | Hòa |
07/02 | Bỉ | Standard Liege * | 3 - 0 | Peruwelz | 1.5 | Thắng |
02/02 | Bỉ | Lierse | 2 - 3 | Standard Liege * | 0.5-1 | Thắng |
25/01 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 0 | Anderlecht | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 2 | Gent | 0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Gent * | 2 - 1 | Lierse | 1.5-2 | Thua |
02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent * | 1 | Hòa |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Gent | 0.5 | Thua |
08/02 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Westerlo | 1.5 | Thắng |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 3 | Gent | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
15/03 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 0 | Genk | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 0 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
28/02 | Bỉ | Standard Liege | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
21/02 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 2 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Tài |
15/02 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Bỉ | Standard Liege | 3 - 0 | Peruwelz | 3 | Tài |
02/02 | Bỉ | Lierse | 2 - 3 | Standard Liege | 2.5-3 | Tài |
25/01 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 0 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | Gent | 2 - 1 | Lierse | 3 | Tài |
02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Gent | 2.5 | Tài |
08/02 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2-2.5 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |