Nhận định Bỉ 18/05/2015 01:30 | ||
![]() Sporting Charleroi | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.17 : 3.12 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2.5 : 1.06 | ![]() Kortrijk |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
20/04/2015 01:30 | Kortrijk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0- 0 | Sporting Charleroi |
04/10/2014 22:59 | Sporting Charleroi | 0- 2 | Kortrijk |
04/05/2014 01:00 | Kortrijk | 2- 1 | Sporting Charleroi |
06/04/2014 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Kortrijk |
08/12/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
18/08/2013 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Kortrijk |
02/12/2012 02:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Kortrijk |
12/08/2012 01:00 | Kortrijk | 0- 1 | Sporting Charleroi |
06/03/2011 02:00 | Kortrijk | 3- 0 | Sporting Charleroi |
30/10/2010 01:30 | Sporting Charleroi | 0- 0 | Kortrijk |
08/02/2010 02:30 | Kortrijk | 2- 1 | Sporting Charleroi |
04/10/2009 01:00 | Sporting Charleroi | 3- 3 | Kortrijk |
22/02/2009 02:00 | Kortrijk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
28/09/2008 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Kortrijk |
Tiêu chí thống kê | Sporting Charleroi (đội nhà) | Kortrijk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
09/05/2015 01:35 | Gent | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
30/04/2015 01:30 | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi |
25/04/2015 22:59 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
20/04/2015 01:35 | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent |
06/04/2015 22:59 | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
15/03/2015 20:30 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 00:00 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
10/05/2015 22:59 | Standard Liege | 4 - 0 | Kortrijk |
03/05/2015 19:30 | Kortrijk | 0 - 1 | Gent |
29/04/2015 01:30 | Kortrijk | 3 - 1 | Standard Liege |
26/04/2015 01:30 | Anderlecht | 5 - 1 | Kortrijk |
20/04/2015 01:35 | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
11/04/2015 22:59 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
06/04/2015 01:00 | Gent | 2 - 0 | Kortrijk |
15/03/2015 20:30 | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk |
08/03/2015 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge |
02/03/2015 00:00 | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 1 | Thắng |
30/04 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thua |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Standard Liege | 0 | Thắng |
20/04 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thắng |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1 | Hòa |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Peruwelz | 1 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thắng |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Bỉ | Standard Liege * | 4 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
03/05 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
29/04 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 1 | Standard Liege | 0 | Thắng |
26/04 | Bỉ | Anderlecht * | 5 - 1 | Kortrijk | 1 | Thua |
20/04 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thua |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk * | 0.5-1 | Thua |
08/03 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
02/03 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
30/04 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Tài |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege | 2-2.5 | Xỉu |
20/04 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Bỉ | Standard Liege | 4 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
03/05 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 1 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
29/04 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
26/04 | Bỉ | Anderlecht | 5 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Tài |
20/04 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Bỉ | Gent | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
02/03 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |