Nhận định Bỉ 16/02/2015 02:00 | ||
![]() Sporting Charleroi | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 1/4:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 3.21 : 3.26 : 2.13 Tỷ lệ Tài xỉu 0.76 : 2.5 : 1.06 | ![]() Gent |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/10/2014 01:30 | Gent | 2- 2 | Sporting Charleroi |
02/03/2014 02:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
10/11/2013 02:00 | Sporting Charleroi | 0- 1 | Gent |
23/12/2012 02:00 | Gent | 1- 2 | Sporting Charleroi |
02/09/2012 01:00 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Gent |
12/12/2010 02:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
22/08/2010 22:59 | Sporting Charleroi | 1- 3 | Gent |
15/03/2010 02:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
07/11/2009 02:30 | Sporting Charleroi | 0- 2 | Gent |
02/02/2009 00:00 | Sporting Charleroi | 2- 5 | Gent |
01/09/2008 01:30 | Gent | 2- 0 | Sporting Charleroi |
04/05/2008 01:00 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
17/12/2007 00:00 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Gent |
12/02/2007 00:00 | Sporting Charleroi | 1- 0 | Gent |
27/08/2006 22:59 | Gent | 2- 1 | Sporting Charleroi |
16/04/2006 01:00 | Gent | 2- 2 | Sporting Charleroi |
20/11/2005 00:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Gent |
03/04/2005 02:00 | Sporting Charleroi | 3- 2 | Gent |
24/10/2004 02:00 | Gent | 3- 1 | Sporting Charleroi |
Tiêu chí thống kê | Sporting Charleroi (đội nhà) | Gent (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
08/02/2015 00:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
01/02/2015 00:05 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk |
25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
22/01/2015 02:30 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi |
18/01/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge |
26/12/2014 20:30 | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi |
21/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 6 - 0 | Lierse |
18/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/12/2014 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Sporting Charleroi |
08/12/2014 00:15 | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege |
08/02/2015 02:05 | Gent | 4 - 0 | Westerlo |
05/02/2015 02:50 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
01/02/2015 20:30 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent |
26/01/2015 02:00 | Gent | 3 - 1 | Oostende |
22/01/2015 02:30 | Gent | 1 - 0 | KSC Lokeren |
18/01/2015 00:00 | Peruwelz | 1 - 3 | Gent |
10/01/2015 21:00 | Utrecht | 0 - 1 | Gent |
26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Gent |
21/12/2014 20:30 | Gent | 1 - 2 | Standard Liege |
18/12/2014 02:30 | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thắng |
25/01 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 6 - 0 | Lierse | 0.5-1 | Thắng |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
14/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 1 | Standard Liege | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Westerlo | 1.5 | Thắng |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 3 | Gent | 0 | Hòa |
26/01 | Bỉ | Gent * | 3 - 1 | Oostende | 1.5 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0.5-1 | Thắng |
18/01 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 3 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 0 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
26/12 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | Gent | 0 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Gent * | 1 - 2 | Standard Liege | 0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 4 | Gent | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 6 - 0 | Lierse | 2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2-2.5 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
26/01 | Bỉ | Gent | 3 - 1 | Oostende | 2.5-3 | Tài |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 3 | Gent | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 0 - 1 | Gent | 3 | Xỉu |
26/12 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Gent | 1 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent | 2.5 | Tài |