Nhận định Bỉ 01/02/2015 00:00 | ||
![]() Sporting Charleroi | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.36 : 3.25 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 1.03 | ![]() Genk |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
28/09/2014 01:30 | Genk | 1- 1 | Sporting Charleroi |
26/12/2013 20:30 | Genk | 0- 3 | Sporting Charleroi |
02/09/2013 01:30 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Genk |
20/01/2013 02:00 | Genk | 3- 1 | Sporting Charleroi |
24/09/2012 01:30 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Genk |
21/11/2010 02:00 | Sporting Charleroi | 1- 3 | Genk |
15/08/2010 22:59 | Genk | 5- 0 | Sporting Charleroi |
17/01/2010 02:00 | Sporting Charleroi | 1- 3 | Genk |
19/09/2009 01:30 | Genk | 1- 2 | Sporting Charleroi |
10/05/2009 01:00 | Sporting Charleroi | 3- 0 | Genk |
14/12/2008 02:12 | Genk | 1- 0 | Sporting Charleroi |
13/04/2008 01:00 | Sporting Charleroi | 3- 1 | Genk |
11/11/2007 02:00 | Genk | 1- 0 | Sporting Charleroi |
13/05/2007 01:00 | Genk | 0- 2 | Sporting Charleroi |
09/12/2006 02:30 | Sporting Charleroi | 4- 1 | Genk |
23/01/2006 00:00 | Sporting Charleroi | 2- 1 | Genk |
15/08/2005 01:30 | Genk | 0- 0 | Sporting Charleroi |
15/05/2005 21:00 | Genk | 2- 0 | Sporting Charleroi |
12/12/2004 03:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Genk |
Tiêu chí thống kê | Sporting Charleroi (đội nhà) | Genk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
22/01/2015 02:30 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi |
18/01/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge |
26/12/2014 20:30 | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi |
21/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 6 - 0 | Lierse |
18/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/12/2014 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Sporting Charleroi |
08/12/2014 00:15 | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege |
04/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende |
30/11/2014 00:00 | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi |
24/01/2015 02:30 | Genk | 2 - 0 | Peruwelz |
19/01/2015 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 1 | Genk |
09/01/2015 21:15 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/12/2014 00:00 | Club Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/12/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | Kortrijk |
08/12/2014 02:00 | Gent | 0 - 0 | Genk |
30/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
24/11/2014 00:00 | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen |
10/11/2014 02:00 | Genk | 0 - 2 | Standard Liege |
01/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/01 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 6 - 0 | Lierse | 0.5-1 | Thắng |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 1 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
14/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 1 | Standard Liege | 0 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Oostende | 0.5 | Thắng |
30/11 | Bỉ | Westerlo * | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/01 | Bỉ | Genk * | 2 - 0 | Peruwelz | 1 | Thắng |
19/01 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 1 | Genk | 0.5 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | Genk * | 2 - 1 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
22/12 | Bỉ | Club Brugge * | 4 - 1 | Genk | 1-1.5 | Thua |
14/12 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thắng |
08/12 | Bỉ | Gent * | 0 - 0 | Genk | 0.5-1 | Thắng |
30/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk * | 0.5 | Thắng |
24/11 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0.5 | Thắng |
10/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 2 | Standard Liege | 0 | Thua |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/01 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 6 - 0 | Lierse | 2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
08/12 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Bỉ | Westerlo | 2 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/01 | Bỉ | Genk | 2 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
19/01 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
22/12 | Bỉ | Club Brugge | 4 - 1 | Genk | 3 | Tài |
14/12 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
08/12 | Bỉ | Gent | 0 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
24/11 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
10/11 | Bỉ | Genk | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |