Nhận định Bỉ 22/05/2015 01:30 | ||
![]() Sporting Charleroi | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 1/2:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 4.35 : 3.35 : 1.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 2.5-3 : 0.91 | ![]() Club Brugge |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
30/04/2015 01:30 | Club Brugge | 3- 1 | Sporting Charleroi |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1- 0 | Sporting Charleroi |
03/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 0- 0 | Club Brugge |
16/12/2013 02:30 | Sporting Charleroi | 2- 2 | Club Brugge |
27/07/2013 01:30 | Club Brugge | 2- 0 | Sporting Charleroi |
26/11/2012 00:00 | Club Brugge | 1- 0 | Sporting Charleroi |
04/08/2012 22:59 | Sporting Charleroi | 0- 1 | Club Brugge |
30/12/2010 02:30 | Club Brugge | 5- 0 | Sporting Charleroi |
19/09/2010 22:59 | Sporting Charleroi | 0- 5 | Club Brugge |
29/11/2009 02:00 | Club Brugge | 1- 0 | Sporting Charleroi |
02/08/2009 22:59 | Sporting Charleroi | 1- 2 | Club Brugge |
05/04/2009 01:00 | Club Brugge | 2- 1 | Sporting Charleroi |
10/11/2008 00:00 | Sporting Charleroi | 2- 2 | Club Brugge |
01/03/2008 02:30 | Club Brugge | 0- 2 | Sporting Charleroi |
23/09/2007 22:59 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Club Brugge |
16/04/2007 01:30 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Club Brugge |
12/11/2006 00:00 | Club Brugge | 2- 0 | Sporting Charleroi |
12/03/2006 02:00 | Club Brugge | 2- 1 | Sporting Charleroi |
01/10/2005 01:30 | Sporting Charleroi | 3- 3 | Club Brugge |
14/02/2005 03:00 | Club Brugge | 1- 1 | Sporting Charleroi |
Tiêu chí thống kê | Sporting Charleroi (đội nhà) | Club Brugge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
18/05/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 5 - 2 | Kortrijk |
09/05/2015 01:35 | Gent | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
30/04/2015 01:30 | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi |
25/04/2015 22:59 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
20/04/2015 01:35 | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
12/04/2015 01:30 | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent |
06/04/2015 22:59 | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
15/03/2015 20:30 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 00:00 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren |
17/05/2015 19:30 | Club Brugge | 2 - 3 | Gent |
10/05/2015 19:35 | Anderlecht | 3 - 1 | Club Brugge |
30/04/2015 01:30 | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi |
26/04/2015 22:59 | Gent | 2 - 2 | Club Brugge |
24/04/2015 02:05 | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Club Brugge |
19/04/2015 22:59 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
17/04/2015 02:05 | Club Brugge | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk |
11/04/2015 22:59 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
06/04/2015 19:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege |
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/05 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 5 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
09/05 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 1 | Thắng |
30/04 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thua |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Standard Liege | 0 | Thắng |
20/04 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thắng |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1 | Hòa |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Peruwelz | 1 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thắng |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/05 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 3 | Gent | 0.5 | Thua |
10/05 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 1 | Club Brugge | 0.5 | Thua |
30/04 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thắng |
26/04 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Club Brugge | 0.5 | Thắng |
24/04 | Cúp C2 Europa League | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 - 0 | Club Brugge | 0.5 | Thua |
19/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0.5 | Thắng |
17/04 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Standard Liege | 1 | Hòa |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/05 | Bỉ | Sporting Charleroi | 5 - 2 | Kortrijk | 2-2.5 | Tài |
09/05 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
30/04 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Tài |
25/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege | 2-2.5 | Xỉu |
20/04 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 1 | Gent | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/05 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
10/05 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 1 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
30/04 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Tài |
26/04 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
24/04 | Cúp C2 Europa League | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Club Brugge | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
17/04 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |