| Nhận định Đan Mạch 08/04/2018 19:00 | ||
![]() Sonderjyske | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:1/4 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.24 : 3.20 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2-2.5 : 0.82 | Randers FC |

| 25/11/2017 01:00 | Randers FC | 0- 2 | Sonderjyske |
| 15/07/2017 23:30 | Sonderjyske | 0- 0 | Randers FC |
| 19/03/2017 22:59 | Sonderjyske | 1- 0 | Randers FC |
| 16/03/2017 00:00 | Randers FC | 1- 0 | Sonderjyske |
| 25/09/2016 19:00 | Randers FC | 0- 4 | Sonderjyske |
| 19/05/2015 01:15 | Sonderjyske | 1- 1 | Randers FC |
| 06/12/2014 00:30 | Randers FC | 0- 0 | Sonderjyske |
| 30/08/2014 22:00 | Sonderjyske | 1- 1 | Randers FC |
| 25/04/2014 23:30 | Randers FC | 1- 1 | Sonderjyske |
| 02/11/2013 00:30 | Sonderjyske | 1- 3 | Randers FC |
| 03/09/2013 00:00 | Randers FC | 0- 2 | Sonderjyske |
| 31/03/2013 20:00 | Sonderjyske | 0- 2 | Randers FC |
| 09/03/2013 00:30 | Randers FC | 2- 0 | Sonderjyske |
| 14/07/2012 22:00 | Sonderjyske | 6- 1 | Randers FC |
| 03/04/2011 19:00 | Randers FC | 0- 0 | Sonderjyske |
| 05/12/2010 22:00 | Sonderjyske | 1- 1 | Randers FC |
| 29/08/2010 21:00 | Randers FC | 0- 0 | Sonderjyske |
| 18/04/2010 21:00 | Sonderjyske | 0- 1 | Randers FC |
| 29/11/2009 20:00 | Randers FC | 0- 0 | Sonderjyske |
| 19/07/2009 19:00 | Sonderjyske | 1- 0 | Randers FC |
| Tiêu chí thống kê | Sonderjyske (đội nhà) | Randers FC (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 05/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 0 | Brondby * | 1 | Thắng |
| 02/04 | Đan Mạch | Odense BK * | 2 - 1 | Sonderjyske | 0-0.5 | Thua |
| 11/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 0 | Lyngby | 0.5-1 | Thắng |
| 04/03 | Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Sonderjyske * | 0.5 | Thắng |
| 02/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 0 - 1 | Aalborg BK | 0 | Thua |
| 27/02 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 0 - 1 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thua |
| 20/02 | Đan Mạch | Aarhus AGF * | 0 - 0 | Sonderjyske | 0-0.5 | Thắng |
| 11/02 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 2 - 1 | Nordsjaelland | 0 | Thắng |
| 19/01 | Giao Hữu | Sonderjyske * | 2 - 3 | Fredericia | 1 | Thua |
| 13/01 | Giao Hữu | Hansa Rostock * | 2 - 1 | Sonderjyske | 0 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 04/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 1 | Silkeborg IF | 0-0.5 | Thua |
| 01/04 | Đan Mạch | Randers FC * | 2 - 0 | Lyngby | 0.5 | Thắng |
| 18/03 | Đan Mạch | Randers FC | 4 - 1 | Odense BK * | 0-0.5 | Thắng |
| 11/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 4 - 0 | Randers FC | 0.5-1 | Thua |
| 04/03 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 3 | Nordsjaelland * | 0.5 | Thua |
| 01/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 0.5-1 | Thua |
| 24/02 | Đan Mạch | Horsens * | 1 - 1 | Randers FC | 0 | Hòa |
| 18/02 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Hobro I.K. | 0-0.5 | Thua |
| 11/02 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 5 - 1 | Randers FC | 1-1.5 | Thua |
| 02/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF * | 2 - 2 | Randers FC | 0-0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 05/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 0 | Brondby | 2.5-3 | Xỉu |
| 02/04 | Đan Mạch | Odense BK | 2 - 1 | Sonderjyske | 2-2.5 | Tài |
| 11/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 0 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
| 04/03 | Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |
| 02/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 1 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |
| 27/02 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 1 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
| 20/02 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 0 - 0 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
| 11/02 | Đan Mạch | Sonderjyske | 2 - 1 | Nordsjaelland | 3 | Tài |
| 19/01 | Giao Hữu | Sonderjyske | 2 - 3 | Fredericia | 3-3.5 | Tài |
| 13/01 | Giao Hữu | Hansa Rostock | 2 - 1 | Sonderjyske | 2.5-3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 04/04 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Randers FC | 1 - 1 | Silkeborg IF | 2.5-3 | Xỉu |
| 01/04 | Đan Mạch | Randers FC | 2 - 0 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
| 18/03 | Đan Mạch | Randers FC | 4 - 1 | Odense BK | 2.5 | Tài |
| 11/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 4 - 0 | Randers FC | 2-2.5 | Tài |
| 04/03 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 3 | Nordsjaelland | 2.5 | Tài |
| 01/03 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Elite 3000 Helsingor | 2-2.5 | Xỉu |
| 24/02 | Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Randers FC | 2-2.5 | Xỉu |
| 18/02 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Hobro I.K. | 2.5 | Xỉu |
| 11/02 | Đan Mạch | Kobenhavn | 5 - 1 | Randers FC | 2.5 | Tài |
| 02/02 | Giao Hữu | Silkeborg IF | 2 - 2 | Randers FC | 2.5-3 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá