Nhận định Séc 02/05/2015 20:00 | ||
![]() Slovan Liberec | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:3/4 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.64 : 3.55 : 5.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.00 | ![]() Bohemians 1905 |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/10/2014 01:15 | Bohemians 1905 | 2- 4 | Slovan Liberec |
05/07/2014 16:00 | Slovan Liberec | 3- 3 | Bohemians 1905 |
16/03/2014 22:59 | FC Bohemians 1905 | 1- 0 | Slovan Liberec |
15/01/2014 19:00 | Slovan Liberec | 2- 2 | FC Bohemians 1905 |
26/08/2013 00:00 | Slovan Liberec | 1- 0 | FC Bohemians 1905 |
24/03/2012 22:00 | Slovan Liberec | 3- 0 | FC Bohemians 1905 |
25/09/2011 22:00 | FC Bohemians 1905 | 1- 1 | Slovan Liberec |
30/04/2011 01:15 | Slovan Liberec | 1- 0 | FC Bohemians 1905 |
15/10/2010 23:15 | FC Bohemians 1905 | 3- 1 | Slovan Liberec |
01/05/2010 21:00 | Slovan Liberec | 1- 1 | FC Bohemians 1905 |
01/11/2009 22:59 | FC Bohemians 1905 | 0- 1 | Slovan Liberec |
09/12/2007 19:30 | FC Bohemians 1905 | 1- 0 | Slovan Liberec |
13/08/2007 22:15 | Slovan Liberec | 0- 0 | FC Bohemians 1905 |
Tiêu chí thống kê | Slovan Liberec (đội nhà) | Bohemians 1905 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
29/04/2015 00:10 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice |
25/04/2015 22:00 | Synot Slovacko | 2 - 3 | Slovan Liberec |
19/04/2015 01:15 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Sparta Praha |
14/04/2015 22:30 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Fotbal Trinec |
09/04/2015 22:00 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovan Liberec |
05/04/2015 22:00 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Brno |
01/04/2015 20:30 | Fotbal Trinec | 3 - 1 | Slovan Liberec |
28/03/2015 00:00 | Dynamo Dresden | 2 - 1 | Slovan Liberec |
22/03/2015 21:45 | Viktoria Plzen | 2 - 0 | Slovan Liberec |
14/03/2015 22:59 | Banik Ostrava | 3 - 3 | Slovan Liberec |
25/04/2015 22:00 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Teplice |
18/04/2015 22:00 | Budejovice | 2 - 3 | Bohemians 1905 |
11/04/2015 01:15 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Banik Ostrava |
05/04/2015 01:20 | Slavia Praha | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
23/03/2015 00:00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Dukla Praha |
15/03/2015 22:00 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
07/03/2015 22:59 | Bohemians 1905 | 3 - 1 | Marila Pribram |
28/02/2015 20:00 | FK Baumit Jablonec | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
03/02/2015 20:30 | Rapid Wien | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
10/01/2015 16:30 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Usti nad Labem |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Slovan Liberec * | 3 - 0 | Teplice | 0.5 | Thắng |
25/04 | Séc | Synot Slovacko * | 2 - 3 | Slovan Liberec | 0-0.5 | Thắng |
19/04 | Séc | Slovan Liberec | 2 - 1 | Sparta Praha * | 1 | Thắng |
14/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Slovan Liberec * | 2 - 0 | Fotbal Trinec | 1.5-2 | Thắng |
09/04 | Séc | Mlada Boleslav * | 0 - 0 | Slovan Liberec | 0.5 | Thắng |
05/04 | Séc | Slovan Liberec * | 1 - 0 | Brno | 0.5 | Thắng |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Fotbal Trinec | 3 - 1 | Slovan Liberec * | 0-0.5 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Dynamo Dresden * | 2 - 1 | Slovan Liberec | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Séc | Viktoria Plzen * | 2 - 0 | Slovan Liberec | 1.5 | Thua |
14/03 | Séc | Banik Ostrava * | 3 - 3 | Slovan Liberec | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/04 | Séc | Bohemians 1905 * | 1 - 0 | Teplice | 0 | Thắng |
18/04 | Séc | Budejovice * | 2 - 3 | Bohemians 1905 | 0 | Thắng |
11/04 | Séc | Bohemians 1905 * | 0 - 2 | Banik Ostrava | 0-0.5 | Thua |
05/04 | Séc | Slavia Praha * | 1 - 1 | Bohemians 1905 | 0.5-1 | Thắng |
23/03 | Séc | Bohemians 1905 * | 0 - 0 | Dukla Praha | 0 | Hòa |
15/03 | Séc | Hradec Kralove * | 1 - 0 | Bohemians 1905 | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Séc | Bohemians 1905 * | 3 - 1 | Marila Pribram | 0 | Thắng |
28/02 | Séc | FK Baumit Jablonec * | 3 - 0 | Bohemians 1905 | 1-1.5 | Thua |
03/02 | Giao Hữu | Rapid Wien * | 2 - 2 | Bohemians 1905 | 0.5-1 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Bohemians 1905 * | 2 - 1 | Usti nad Labem | 1 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice | 2.5 | Tài |
25/04 | Séc | Synot Slovacko | 2 - 3 | Slovan Liberec | 2.5 | Tài |
19/04 | Séc | Slovan Liberec | 2 - 1 | Sparta Praha | 2-2.5 | Tài |
14/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Slovan Liberec | 2 - 0 | Fotbal Trinec | 3-3.5 | Xỉu |
09/04 | Séc | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovan Liberec | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Séc | Slovan Liberec | 1 - 0 | Brno | 2.5 | Xỉu |
01/04 | Cúp Quốc Gia Séc | Fotbal Trinec | 3 - 1 | Slovan Liberec | 2.5 | Tài |
28/03 | Giao Hữu | Dynamo Dresden | 2 - 1 | Slovan Liberec | 2.5 | Tài |
22/03 | Séc | Viktoria Plzen | 2 - 0 | Slovan Liberec | 2.5-3 | Xỉu |
14/03 | Séc | Banik Ostrava | 3 - 3 | Slovan Liberec | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/04 | Séc | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Teplice | 2-2.5 | Xỉu |
18/04 | Séc | Budejovice | 2 - 3 | Bohemians 1905 | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Séc | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Banik Ostrava | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Séc | Slavia Praha | 1 - 1 | Bohemians 1905 | 2.5 | Xỉu |
23/03 | Séc | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Dukla Praha | 2 | Xỉu |
15/03 | Séc | Hradec Kralove | 1 - 0 | Bohemians 1905 | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Séc | Bohemians 1905 | 3 - 1 | Marila Pribram | 2.5 | Tài |
28/02 | Séc | FK Baumit Jablonec | 3 - 0 | Bohemians 1905 | 2.5 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | Rapid Wien | 2 - 2 | Bohemians 1905 | 2.5-3 | Tài |
10/01 | Giao Hữu | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Usti nad Labem | 2.5 | Tài |