Nhận định Séc 01/03/2015 02:15 | ||
![]() Slavia Praha | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/4 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.25 : 3.45 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2-2.5 : 0.76 | Teplice |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
17/08/2014 01:15 | Teplice | 2- 1 | Slavia Praha |
11/03/2014 00:15 | Teplice | 1- 0 | Slavia Praha |
20/08/2013 01:15 | Slavia Praha | 0- 7 | Teplice |
31/03/2013 23:05 | Teplice | 1- 1 | Slavia Prague |
19/09/2012 22:59 | Slavia Prague | 2- 0 | Teplice |
28/02/2012 00:00 | Slavia Prague | 0- 0 | Teplice |
22/08/2011 23:30 | Teplice | 0- 0 | Slavia Prague |
13/03/2011 22:59 | Slavia Prague | 4- 1 | Teplice |
23/08/2010 22:59 | Teplice | 2- 1 | Slavia Prague |
14/03/2010 00:20 | Slavia Prague | 0- 0 | Teplice |
23/08/2009 22:00 | Teplice | 1- 1 | Slavia Prague |
23/05/2009 20:00 | Teplice | 0- 1 | Slavia Prague |
24/11/2008 02:00 | Slavia Prague | 3- 1 | Teplice |
21/04/2008 22:15 | Teplice | 3- 1 | Slavia Prague |
03/11/2007 21:45 | Slavia Prague | 1- 0 | Teplice |
27/11/2006 23:15 | Teplice | 2- 4 | Slavia Prague |
07/08/2006 01:15 | Slavia Prague | 3- 2 | Teplice |
10/12/2005 20:25 | Slavia Prague | 1- 1 | Teplice |
14/08/2005 22:00 | Teplice | 1- 0 | Slavia Prague |
02/05/2005 22:40 | Slavia Prague | 2- 0 | Teplice |
Tiêu chí thống kê | Slavia Praha (đội nhà) | Teplice (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
29/01/2015 00:00 | Erzgebirge Aue | 1 - 1 | Slavia Praha |
28/01/2015 16:05 | Slavia Praha | 2 - 0 | Fk Graffin Vlasim |
24/01/2015 18:00 | Slavia Praha | 2 - 0 | Pisek |
24/01/2015 16:00 | Slavia Praha | 2 - 1 | MSK Zilina |
21/01/2015 16:00 | Slavia Praha | 1 - 2 | Trencin |
29/11/2014 02:15 | Banik Ostrava | 0 - 0 | Slavia Praha |
24/11/2014 00:00 | Slavia Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
08/11/2014 02:15 | Dukla Praha | 2 - 2 | Slavia Praha |
01/11/2014 22:59 | Slavia Praha | 3 - 2 | Marila Pribram |
24/10/2014 22:59 | Budejovice | 1 - 1 | Slavia Praha |
14/02/2015 21:00 | Teplice | 1 - 3 | Budejovice |
24/01/2015 19:30 | Dynamo Dresden | 3 - 1 | Teplice |
17/01/2015 16:30 | Teplice | 3 - 2 | Sokol Brozany |
29/11/2014 00:00 | Budejovice | 2 - 0 | Teplice |
22/11/2014 22:59 | Teplice | 1 - 0 | Dukla Praha |
08/11/2014 00:00 | Marila Pribram | 1 - 1 | Teplice |
01/11/2014 22:59 | Teplice | 2 - 3 | Vysocina Jihlava |
25/10/2014 22:00 | FK Baumit Jablonec | 4 - 2 | Teplice |
18/10/2014 22:00 | Teplice | 4 - 1 | Bohemians 1905 |
14/10/2014 22:30 | Teplice | 1 - 2 | Domazlice |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/01 | Giao Hữu | Erzgebirge Aue * | 1 - 1 | Slavia Praha | 0-0.5 | Thắng |
28/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 0 | Fk Graffin Vlasim * | 0.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha * | 2 - 0 | Pisek | 1.5-2 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha * | 2 - 1 | MSK Zilina | 0 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Slavia Praha * | 1 - 2 | Trencin | 0-0.5 | Thua |
29/11 | Séc | Banik Ostrava * | 0 - 0 | Slavia Praha | 0.5 | Thắng |
24/11 | Séc | Slavia Praha * | 1 - 1 | Hradec Kralove | 0.5-1 | Thua |
08/11 | Séc | Dukla Praha * | 2 - 2 | Slavia Praha | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Séc | Slavia Praha * | 3 - 2 | Marila Pribram | 0.5 | Thắng |
24/10 | Séc | Budejovice * | 1 - 1 | Slavia Praha | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/02 | Giao Hữu | Teplice * | 1 - 3 | Budejovice | 1-1.5 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Dynamo Dresden * | 3 - 1 | Teplice | 0 | Thua |
17/01 | Giao Hữu | Teplice * | 3 - 2 | Sokol Brozany | 4-4.5 | Thua |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Séc | Teplice * | 1 - 0 | Dukla Praha | 0.5 | Thắng |
08/11 | Séc | Marila Pribram * | 1 - 1 | Teplice | 0 | Hòa |
01/11 | Séc | Teplice * | 2 - 3 | Vysocina Jihlava | 0.5-1 | Thua |
25/10 | Séc | FK Baumit Jablonec * | 4 - 2 | Teplice | 0.5-1 | Thua |
18/10 | Séc | Teplice * | 4 - 1 | Bohemians 1905 | 0.5-1 | Thắng |
14/10 | Cúp Quốc Gia Séc | Teplice * | 1 - 2 | Domazlice | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/01 | Giao Hữu | Erzgebirge Aue | 1 - 1 | Slavia Praha | 2.5-3 | Xỉu |
28/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 0 | Fk Graffin Vlasim | 3-3.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 0 | Pisek | 3.5 | Xỉu |
24/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 2 - 1 | MSK Zilina | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Slavia Praha | 1 - 2 | Trencin | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Séc | Banik Ostrava | 0 - 0 | Slavia Praha | 2-2.5 | Xỉu |
24/11 | Séc | Slavia Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Séc | Dukla Praha | 2 - 2 | Slavia Praha | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Séc | Slavia Praha | 3 - 2 | Marila Pribram | 2.5 | Tài |
24/10 | Séc | Budejovice | 1 - 1 | Slavia Praha | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/02 | Giao Hữu | Teplice | 1 - 3 | Budejovice | 3-3.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Dynamo Dresden | 3 - 1 | Teplice | 2.5-3 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Teplice | 3 - 2 | Sokol Brozany | 5-5.5 | Xỉu |
29/11 | Séc | Budejovice | 2 - 0 | Teplice | 2.5 | Xỉu |
22/11 | Séc | Teplice | 1 - 0 | Dukla Praha | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Séc | Marila Pribram | 1 - 1 | Teplice | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Séc | Teplice | 2 - 3 | Vysocina Jihlava | 2.5 | Tài |
25/10 | Séc | FK Baumit Jablonec | 4 - 2 | Teplice | 2.5 | Tài |
18/10 | Séc | Teplice | 4 - 1 | Bohemians 1905 | 2.5 | Tài |
14/10 | Cúp Quốc Gia Séc | Teplice | 1 - 2 | Domazlice | 3-3.5 | Xỉu |