Nhận định Ba Lan 23/05/2015 20:30 | ||
Slask Wroclaw | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:3/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.66 : 3.70 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.81 | Gornik Zabrze |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
01/03/2015 00:00 | Gornik Zabrze | 3- 3 | Slask Wroclaw |
30/08/2014 22:59 | Slask Wroclaw | 2- 0 | Gornik Zabrze |
24/03/2014 00:00 | Slask Wroclaw | 1- 1 | Gornik Zabrze |
19/10/2013 01:30 | Gornik Zabrze | 3- 2 | Slask Wroclaw |
06/04/2013 20:45 | Slask Wroclaw | 2- 1 | Gornik Zabrze |
30/09/2012 19:30 | Gornik Zabrze | 4- 1 | Slask Wroclaw |
04/12/2011 20:30 | Gornik Zabrze | 0- 2 | Slask Wroclaw |
31/07/2011 19:30 | Slask Wroclaw | 1- 1 | Gornik Zabrze |
21/05/2011 01:00 | Gornik Zabrze | 3- 1 | Slask Wroclaw |
13/11/2010 22:45 | Slask Wroclaw | 4- 0 | Gornik Zabrze |
10/04/2009 01:00 | Slask Wroclaw | 1- 1 | Gornik Zabrze |
20/09/2008 01:00 | Gornik Zabrze | 1- 2 | Slask Wroclaw |
Tiêu chí thống kê | Slask Wroclaw (đội nhà) | Gornik Zabrze (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
20/05/2015 22:59 | Lech Poznan | 3 - 0 | Slask Wroclaw |
17/05/2015 22:59 | Slask Wroclaw | 1 - 1 | Legia Warszawa |
09/05/2015 01:30 | Jagiellonia Bialystok | 1 - 1 | Slask Wroclaw |
30/04/2015 01:30 | Slask Wroclaw | 1 - 0 | Wisla Krakow |
26/04/2015 01:30 | Lech Poznan | 2 - 0 | Slask Wroclaw |
18/04/2015 20:30 | Slask Wroclaw | 3 - 0 | Lechia Gdansk |
11/04/2015 22:59 | Piast Gliwice | 2 - 0 | Slask Wroclaw |
04/04/2015 20:30 | Slask Wroclaw | 0 - 0 | Podbeskidzie |
21/03/2015 02:30 | Gornik Leczna | 1 - 1 | Slask Wroclaw |
15/03/2015 21:30 | Korona Kielce | 2 - 2 | Slask Wroclaw |
20/05/2015 22:59 | Gornik Zabrze | 0 - 1 | Lechia Gdansk |
17/05/2015 20:30 | Gornik Zabrze | 2 - 0 | Pogon Szczecin |
10/05/2015 01:30 | Wisla Krakow | 4 - 1 | Gornik Zabrze |
30/04/2015 01:30 | Gornik Zabrze | 2 - 1 | Zawisza Bydgoszcz |
25/04/2015 20:30 | Pogon Szczecin | 3 - 1 | Gornik Zabrze |
20/04/2015 22:59 | Gornik Zabrze | 2 - 0 | Belchatow |
11/04/2015 01:30 | Wisla Krakow | 1 - 1 | Gornik Zabrze |
06/04/2015 20:30 | Gornik Zabrze | 2 - 2 | Ruch Chorzow |
22/03/2015 02:30 | Lechia Gdansk | 1 - 0 | Gornik Zabrze |
14/03/2015 21:30 | Gornik Zabrze | 3 - 3 | Podbeskidzie |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/05 | Ba Lan | Lech Poznan * | 3 - 0 | Slask Wroclaw | 0.5-1 | Thua |
17/05 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 1 - 1 | Legia Warszawa * | 0-0.5 | Thắng |
09/05 | Ba Lan | Jagiellonia Bialystok * | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 0 | Hòa |
30/04 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 1 - 0 | Wisla Krakow | 0-0.5 | Thắng |
26/04 | Ba Lan | Lech Poznan * | 2 - 0 | Slask Wroclaw | 0.5-1 | Thua |
18/04 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 3 - 0 | Lechia Gdansk | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | Ba Lan | Piast Gliwice | 2 - 0 | Slask Wroclaw * | 0-0.5 | Thua |
04/04 | Ba Lan | Slask Wroclaw * | 0 - 0 | Podbeskidzie | 0.5 | Thua |
21/03 | Ba Lan | Gornik Leczna * | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 0-0.5 | Thắng |
15/03 | Ba Lan | Korona Kielce | 2 - 2 | Slask Wroclaw * | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/05 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 0 - 1 | Lechia Gdansk * | 0.5 | Thua |
17/05 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 2 - 0 | Pogon Szczecin | 0-0.5 | Thắng |
10/05 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 4 - 1 | Gornik Zabrze | 0.5 | Thua |
30/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 2 - 1 | Zawisza Bydgoszcz | 0-0.5 | Thắng |
25/04 | Ba Lan | Pogon Szczecin * | 3 - 1 | Gornik Zabrze | 0-0.5 | Thua |
20/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 2 - 0 | Belchatow | 0.5 | Thắng |
11/04 | Ba Lan | Wisla Krakow * | 1 - 1 | Gornik Zabrze | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 2 - 2 | Ruch Chorzow | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Ba Lan | Lechia Gdansk * | 1 - 0 | Gornik Zabrze | 0.5-1 | Thua |
14/03 | Ba Lan | Gornik Zabrze * | 3 - 3 | Podbeskidzie | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/05 | Ba Lan | Lech Poznan | 3 - 0 | Slask Wroclaw | 2.5 | Tài |
17/05 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 1 - 1 | Legia Warszawa | 2.5 | Xỉu |
09/05 | Ba Lan | Jagiellonia Bialystok | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 2-2.5 | Xỉu |
30/04 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 1 - 0 | Wisla Krakow | 2.5 | Xỉu |
26/04 | Ba Lan | Lech Poznan | 2 - 0 | Slask Wroclaw | 2.5 | Xỉu |
18/04 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 3 - 0 | Lechia Gdansk | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Ba Lan | Piast Gliwice | 2 - 0 | Slask Wroclaw | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Ba Lan | Slask Wroclaw | 0 - 0 | Podbeskidzie | 2.5 | Xỉu |
21/03 | Ba Lan | Gornik Leczna | 1 - 1 | Slask Wroclaw | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Ba Lan | Korona Kielce | 2 - 2 | Slask Wroclaw | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/05 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 0 - 1 | Lechia Gdansk | 2.5 | Xỉu |
17/05 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 2 - 0 | Pogon Szczecin | 2-2.5 | Xỉu |
10/05 | Ba Lan | Wisla Krakow | 4 - 1 | Gornik Zabrze | 2.5 | Tài |
30/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 2 - 1 | Zawisza Bydgoszcz | 2.5 | Tài |
25/04 | Ba Lan | Pogon Szczecin | 3 - 1 | Gornik Zabrze | 2-2.5 | Tài |
20/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 2 - 0 | Belchatow | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Ba Lan | Wisla Krakow | 1 - 1 | Gornik Zabrze | 2.5 | Xỉu |
06/04 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 2 - 2 | Ruch Chorzow | 2.5 | Tài |
22/03 | Ba Lan | Lechia Gdansk | 1 - 0 | Gornik Zabrze | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Ba Lan | Gornik Zabrze | 3 - 3 | Podbeskidzie | 2.5 | Tài |