Nhận định Đan Mạch 17/05/2015 22:00 | ||
Silkeborg IF | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 1:0 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 6.00 : 3.70 : 1.53 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.85 | Brondby |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
29/07/2014 00:00 | Brondby | 2- 0 | Silkeborg IF |
21/04/2013 22:00 | Brondby | 2- 2 | Silkeborg IF |
11/11/2012 22:59 | Silkeborg IF | 1- 2 | Brondby |
31/07/2012 00:00 | Brondby | 2- 1 | Silkeborg IF |
04/05/2012 01:00 | Brondby | 3- 2 | Silkeborg IF |
23/10/2011 22:59 | Silkeborg IF | 2- 1 | Brondby |
23/07/2011 22:00 | Silkeborg IF | 0- 1 | Brondby |
03/04/2011 22:59 | Brondby | 2- 2 | Silkeborg IF |
06/12/2010 00:00 | Silkeborg IF | 2- 2 | Brondby |
26/09/2010 21:00 | Brondby | 0- 2 | Silkeborg IF |
01/04/2010 21:00 | Brondby | 2- 2 | Silkeborg IF |
06/12/2009 22:00 | Silkeborg IF | 3- 0 | Brondby |
27/09/2009 21:00 | Silkeborg IF | 4- 1 | Brondby |
25/05/2007 00:00 | Silkeborg IF | 2- 1 | Brondby |
11/11/2006 22:59 | Brondby | 3- 1 | Silkeborg IF |
18/10/2006 22:59 | Brondby | 1- 1 | Silkeborg IF |
26/03/2006 22:30 | Brondby | 3- 1 | Silkeborg IF |
18/03/2006 22:59 | Silkeborg IF | 2- 0 | Brondby |
23/07/2005 22:00 | Brondby | 2- 0 | Silkeborg IF |
24/04/2005 23:30 | Brondby | 0- 0 | Silkeborg IF |
Tiêu chí thống kê | Silkeborg IF (đội nhà) | Brondby (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
09/05/2015 22:00 | Esbjerg FB | 5 - 2 | Silkeborg IF |
25/04/2015 22:00 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Silkeborg IF |
17/04/2015 23:30 | Midtjylland | 1 - 0 | Silkeborg IF |
14/04/2015 00:00 | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn |
05/04/2015 22:00 | Hobro I.K. | 2 - 2 | Silkeborg IF |
22/03/2015 19:00 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Nordsjaelland |
14/03/2015 22:59 | Sonderjyske | 1 - 4 | Silkeborg IF |
08/03/2015 19:00 | Silkeborg IF | 0 - 1 | Hobro I.K. |
01/03/2015 20:00 | Randers FC | 1 - 2 | Silkeborg IF |
12/02/2015 21:00 | Metalurg Donetsk | 0 - 3 | Silkeborg IF |
11/05/2015 00:00 | Brondby | 1 - 1 | Aalborg BK |
26/04/2015 22:00 | Brondby | 4 - 0 | Vestsjaelland |
19/04/2015 22:00 | Brondby | 0 - 1 | Hobro I.K. |
13/04/2015 00:00 | Sonderjyske | 0 - 1 | Brondby |
06/04/2015 21:00 | Brondby | 0 - 0 | Kobenhavn |
22/03/2015 22:59 | Vestsjaelland | 0 - 1 | Brondby |
16/03/2015 01:00 | Brondby | 2 - 0 | Odense BK |
08/03/2015 21:10 | Kobenhavn | 3 - 1 | Brondby |
05/03/2015 00:00 | Sonderjyske | 2 - 2 | Brondby |
02/03/2015 01:00 | Brondby | 1 - 1 | Midtjylland |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Đan Mạch | Esbjerg FB * | 5 - 2 | Silkeborg IF | 1 | Thua |
25/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 1 | Hòa |
17/04 | Đan Mạch | Midtjylland * | 1 - 0 | Silkeborg IF | 1.5-2 | Thắng |
14/04 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn * | 1 | Thua |
05/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. * | 2 - 2 | Silkeborg IF | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 2 | Nordsjaelland * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 4 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thắng |
08/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF * | 0 - 1 | Hobro I.K. | 0-0.5 | Thua |
01/03 | Đan Mạch | Randers FC * | 1 - 2 | Silkeborg IF | 1 | Thắng |
12/02 | Giao Hữu | Metalurg Donetsk * | 0 - 3 | Silkeborg IF | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/05 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 1 | Aalborg BK | 0.5 | Thua |
26/04 | Đan Mạch | Brondby * | 4 - 0 | Vestsjaelland | 0.5-1 | Thắng |
19/04 | Đan Mạch | Brondby * | 0 - 1 | Hobro I.K. | 1 | Thua |
13/04 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 0 - 1 | Brondby | 0 | Thắng |
06/04 | Đan Mạch | Brondby * | 0 - 0 | Kobenhavn | 0 | Hòa |
22/03 | Đan Mạch | Vestsjaelland | 0 - 1 | Brondby * | 0.5 | Thắng |
16/03 | Đan Mạch | Brondby * | 2 - 0 | Odense BK | 0.5-1 | Thắng |
08/03 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 3 - 1 | Brondby | 0.5-1 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Sonderjyske * | 2 - 2 | Brondby | 0 | Hòa |
02/03 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 1 | Midtjylland | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Đan Mạch | Esbjerg FB | 5 - 2 | Silkeborg IF | 2.5 | Tài |
25/04 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Đan Mạch | Midtjylland | 1 - 0 | Silkeborg IF | 3 | Xỉu |
14/04 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 4 | Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Đan Mạch | Hobro I.K. | 2 - 2 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
22/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 2 - 2 | Nordsjaelland | 2-2.5 | Tài |
14/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 4 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Đan Mạch | Silkeborg IF | 0 - 1 | Hobro I.K. | 2-2.5 | Xỉu |
01/03 | Đan Mạch | Randers FC | 1 - 2 | Silkeborg IF | 2-2.5 | Tài |
12/02 | Giao Hữu | Metalurg Donetsk | 0 - 3 | Silkeborg IF | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/05 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 1 | Aalborg BK | 2-2.5 | Xỉu |
26/04 | Đan Mạch | Brondby | 4 - 0 | Vestsjaelland | 2.5 | Tài |
19/04 | Đan Mạch | Brondby | 0 - 1 | Hobro I.K. | 2-2.5 | Xỉu |
13/04 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 1 | Brondby | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Đan Mạch | Brondby | 0 - 0 | Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
22/03 | Đan Mạch | Vestsjaelland | 0 - 1 | Brondby | 2-2.5 | Xỉu |
16/03 | Đan Mạch | Brondby | 2 - 0 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Đan Mạch | Kobenhavn | 3 - 1 | Brondby | 2-2.5 | Tài |
05/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Sonderjyske | 2 - 2 | Brondby | 2-2.5 | Tài |
02/03 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 1 | Midtjylland | 2-2.5 | Xỉu |